Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Teplice hôm nay 07-10-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 07/10

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

2 : 0

Teplice

Teplice

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 07/10/2023
Vòng 11 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Rigino Cicilia48
  • Vlastimil Danicek53
  • Marek Havlik (Kiến tạo: Peter Reinberk)56
  • Daniel Holzer (Thay: Pavel Juroska)57
  • Stanislav Hofmann (Thay: Vlastimil Danicek)57
  • Michal Kadlec66
  • Matej Valenta66
  • Filip Vecheta (Thay: Rigino Cicilia)73
  • Milan Petrzela (Thay: Matej Valenta)73
  • Seung-Bin Kim (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)89
  • Lukas Marecek23
  • Lukas Marecek25
  • Petr Hronek35
  • Jakub Hora (Thay: Petr Hronek)46
  • Tadeas Vachousek (Thay: Filip Havelka)56
  • Jakub Kristan (Thay: Daniel Trubac)66
  • Michal Bilek (Thay: Matej Radosta)85
  • Nemanja Krsmanovic (Thay: Marek Beranek)85

Thống kê trận đấu Slovacko vs Teplice

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Teplice
Teplice
17 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Teplice

Slovacko (3-5-2): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Michal Kadlec (3), Vlasiy Sinyavskiy (99), Matej Valenta (21), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Merchas Doski (14), Pavel Juroska (24), Rigino Cicilia (22)

Teplice (3-4-3): Tomas Grigar (30), Lukas Marecek (23), Stepan Chaloupek (4), Jan Knapik (28), Matej Radosta (35), Robert Jukl (19), Filip Havelka (11), Marek Beranek (46), Daniel Trubac (20), Daniel Fila (7), Petr Hronek (15)

Slovacko
Slovacko
3-5-2
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
28
Vlastimil Danicek
3
Michal Kadlec
99
Vlasiy Sinyavskiy
21
Matej Valenta
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
14
Merchas Doski
24
Pavel Juroska
22
Rigino Cicilia
15
Petr Hronek
7
Daniel Fila
20
Daniel Trubac
46
Marek Beranek
11
Filip Havelka
19
Robert Jukl
35
Matej Radosta
28
Jan Knapik
4
Stepan Chaloupek
23
Lukas Marecek
30
Tomas Grigar
Teplice
Teplice
3-4-3
Thay người
57’
Vlastimil Danicek
Stanislav Hofmann
46’
Petr Hronek
Jakub Hora
57’
Pavel Juroska
Daniel Holzer
56’
Filip Havelka
Tadeas Vachousek
73’
Rigino Cicilia
Filip Vecheta
66’
Daniel Trubac
Jakub Kristan
73’
Matej Valenta
Milan Petrzela
85’
Marek Beranek
Nemanja Krsmanovic
89’
Vlasiy Sinyavskiy
Seung-Bin Kim
85’
Matej Radosta
Michal Bilek
Cầu thủ dự bị
Jaromir Srubek
Filip Mucha
Tomas Frystak
Nemanja Krsmanovic
Stanislav Hofmann
Michal Bilek
Filip Vecheta
Tadeas Vachousek
Milan Petrzela
Jakub Kristan
Patrik Brandner
Jakub Hora
Ondrej Mihalik
Jan Kalabiska
Seung-Bin Kim
Daniel Holzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
02/10 - 2021
06/03 - 2022
23/10 - 2022
15/04 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
15/12 - 2024
08/12 - 2024
06/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X