- Rigino Cicilia48
- Vlastimil Danicek53
- Marek Havlik (Kiến tạo: Peter Reinberk)56
- Daniel Holzer (Thay: Pavel Juroska)57
- Stanislav Hofmann (Thay: Vlastimil Danicek)57
- Michal Kadlec66
- Matej Valenta66
- Filip Vecheta (Thay: Rigino Cicilia)73
- Milan Petrzela (Thay: Matej Valenta)73
- Seung-Bin Kim (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)89
- Lukas Marecek23
- Lukas Marecek25
- Petr Hronek35
- Jakub Hora (Thay: Petr Hronek)46
- Tadeas Vachousek (Thay: Filip Havelka)56
- Jakub Kristan (Thay: Daniel Trubac)66
- Michal Bilek (Thay: Matej Radosta)85
- Nemanja Krsmanovic (Thay: Marek Beranek)85
Thống kê trận đấu Slovacko vs Teplice
số liệu thống kê
Slovacko
Teplice
17 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Teplice
Slovacko (3-5-2): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Michal Kadlec (3), Vlasiy Sinyavskiy (99), Matej Valenta (21), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Merchas Doski (14), Pavel Juroska (24), Rigino Cicilia (22)
Teplice (3-4-3): Tomas Grigar (30), Lukas Marecek (23), Stepan Chaloupek (4), Jan Knapik (28), Matej Radosta (35), Robert Jukl (19), Filip Havelka (11), Marek Beranek (46), Daniel Trubac (20), Daniel Fila (7), Petr Hronek (15)
Slovacko
3-5-2
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
28
Vlastimil Danicek
3
Michal Kadlec
99
Vlasiy Sinyavskiy
21
Matej Valenta
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
14
Merchas Doski
24
Pavel Juroska
22
Rigino Cicilia
15
Petr Hronek
7
Daniel Fila
20
Daniel Trubac
46
Marek Beranek
11
Filip Havelka
19
Robert Jukl
35
Matej Radosta
28
Jan Knapik
4
Stepan Chaloupek
23
Lukas Marecek
30
Tomas Grigar
Teplice
3-4-3
Thay người | |||
57’ | Vlastimil Danicek Stanislav Hofmann | 46’ | Petr Hronek Jakub Hora |
57’ | Pavel Juroska Daniel Holzer | 56’ | Filip Havelka Tadeas Vachousek |
73’ | Rigino Cicilia Filip Vecheta | 66’ | Daniel Trubac Jakub Kristan |
73’ | Matej Valenta Milan Petrzela | 85’ | Marek Beranek Nemanja Krsmanovic |
89’ | Vlasiy Sinyavskiy Seung-Bin Kim | 85’ | Matej Radosta Michal Bilek |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaromir Srubek | Filip Mucha | ||
Tomas Frystak | Nemanja Krsmanovic | ||
Stanislav Hofmann | Michal Bilek | ||
Filip Vecheta | Tadeas Vachousek | ||
Milan Petrzela | Jakub Kristan | ||
Patrik Brandner | Jakub Hora | ||
Ondrej Mihalik | |||
Jan Kalabiska | |||
Seung-Bin Kim | |||
Daniel Holzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại