Thứ Hai, 31/03/2025
David Krcik
12
Patrik Cavos
27
Lukas Masek
30
Samuel Sigut (Kiến tạo: Denny Samko)
35
Michal Tomic
50
Filip Vecheta
56
Filip Vecheta
61
Michal Sevcik (Thay: Daniel Marecek)
65
Matyas Vojta (Thay: Lukas Masek)
65
Rok Storman (Thay: Denny Samko)
70
Nicolas Penner (Thay: Dominik Kostka)
72
Benson Sakala (Thay: Jetmir Haliti)
72
Nicolas Penner
76
Ales Mandous
78
Alexandr Buzek (Thay: Patrik Cavos)
85
Kahuan Vinicius (Thay: Filip Vecheta)
86
Ylldren Ibrahimaj (Thay: Vojtech Stransky)
86
Emmanuel Ayaosi (Thay: Kristian Vallo)
90
Nicolas Penner
90+1'

Thống kê trận đấu Karvina vs Mlada Boleslav

số liệu thống kê
Karvina
Karvina
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karvina vs Mlada Boleslav

Tất cả (24)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kristian Vallo rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ayaosi.

90+1' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nicolas Penner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nicolas Penner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

86'

Vojtech Stransky rời sân và được thay thế bởi Ylldren Ibrahimaj.

86'

Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Kahuan Vinicius.

85'

Patrik Cavos rời sân và được thay thế bởi Alexandr Buzek.

78' Thẻ vàng cho Ales Mandous.

Thẻ vàng cho Ales Mandous.

76' Thẻ vàng cho Nicolas Penner.

Thẻ vàng cho Nicolas Penner.

72'

Jetmir Haliti rời sân và được thay thế bởi Benson Sakala.

72'

Dominik Kostka rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penner.

70'

Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Rok Storman.

65'

Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Matyas Vojta.

65'

Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.

61' V À A A O O O - Filip Vecheta ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Vecheta ghi bàn!

56' V À A A O O O - Filip Vecheta ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Vecheta ghi bàn!

50' Thẻ vàng cho Michal Tomic.

Thẻ vàng cho Michal Tomic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Denny Samko đã kiến tạo cho bàn thắng.

35' V À A A O O O - Samuel Sigut ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Sigut ghi bàn!

30' V À A A O O O O - Lukas Masek đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Lukas Masek đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Karvina vs Mlada Boleslav

Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Kristian Vallo (7), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Jiri Fleisman (25), Patrik Cavos (28), David Planka (8), Samuel Sigut (17), Denny Samko (10), Michal Tomic (29), Filip Vecheta (13)

Mlada Boleslav (3-4-2-1): Ales Mandous (27), Tomas Kral (14), Marek Suchy (17), Vojtech Hora (6), Dominik Kostka (31), Vojtech Stransky (12), Jetmir Haliti (16), Solomon John (20), Daniel Marecek (30), Tomas Ladra (10), Lukas Masek (28)

Karvina
Karvina
4-2-3-1
30
Jakub Lapes
7
Kristian Vallo
37
David Krcik
49
Sahmkou Camara
25
Jiri Fleisman
28
Patrik Cavos
8
David Planka
17
Samuel Sigut
10
Denny Samko
29
Michal Tomic
13
Filip Vecheta
28
Lukas Masek
10
Tomas Ladra
30
Daniel Marecek
20
Solomon John
16
Jetmir Haliti
12
Vojtech Stransky
31
Dominik Kostka
6
Vojtech Hora
17
Marek Suchy
14
Tomas Kral
27
Ales Mandous
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
3-4-2-1
Thay người
70’
Denny Samko
Rok Storman
65’
Daniel Marecek
Michal Sevcik
85’
Patrik Cavos
Alexandr Bužek
65’
Lukas Masek
Matyas Vojta
86’
Filip Vecheta
Kahuan Vinicius
72’
Dominik Kostka
Nicolas Penner
90’
Kristian Vallo
Emmanuel Ayaosi
72’
Jetmir Haliti
Benson Sakala
86’
Vojtech Stransky
Ylldren Ibrahimaj
Cầu thủ dự bị
Emmanuel Ayaosi
Ylldren Ibrahimaj
Lukas Endl
Jakub Fulnek
Aboubacar Traore
Nicolas Penner
Kahuan Vinicius
Michal Sevcik
Ondrej Schovanec
Matej Pulkrab
Andrija Raznatovic
Matyas Vojta
Martin Zednicek
Benson Sakala
Alexandr Bužek
Jiri Floder
Momcilo Raspopovic
Denis Donat
Vladimir Neuman
Rok Storman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
03/10 - 2021
06/03 - 2022
05/08 - 2023
13/12 - 2023
27/10 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
30/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
14/12 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
16/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2722324369T T B T H
2Banik OstravaBanik Ostrava2718362457T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2717552656B T H B T
4Sparta PragueSparta Prague2717462055T T T B B
5JablonecJablonec2712691942T H H B H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc2711610339T B T B H
7Hradec KraloveHradec Kralove261079237H H H T T
8Slovan LiberecSlovan Liberec279991136H H H T T
9KarvinaKarvina279810-1035T H H T T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav279711434T B B B B
11Bohemians 1905Bohemians 1905278109-634H B B T H
12TepliceTeplice278613-1030B T H T H
13SlovackoSlovacko267811-1829H B T B B
14Dukla PrahaDukla Praha274914-2221H H H T H
15PardubicePardubice273717-2716B B H B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice270423-594B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X