Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tarik Muharemovic (Thay: Armin Gigovic) 46 | |
![]() Matteo Valli Casadei (Thay: Lorenzo Capicchioni) 46 | |
![]() Amar Dedic (Thay: Adrian Leon Barisic) 46 | |
![]() Amar Memic (Thay: Arjan Malic) 46 | |
![]() Amar Memic (Thay: Armin Gigovic) 46 | |
![]() Amar Dedic (Thay: Arjan Malic) 46 | |
![]() Tarik Muharemovic (Thay: Adrian Leon Barisic) 46 | |
![]() Edoardo Colombo 60 | |
![]() Edin Dzeko (Thay: Samed Bazdar) 62 | |
![]() Edin Dzeko (Kiến tạo: Amar Dedic) 66 | |
![]() Nicko Sensoli (Thay: Lorenzo Lazzari) 66 | |
![]() Marcello Mularoni (Thay: Alberto Riccardi) 70 | |
![]() Giacomo Benvenuti (Thay: Andrea Contadini) 70 | |
![]() Amar Dedic 74 | |
![]() Tarik Muharemovic 74 | |
![]() Filippo Fabbri 74 | |
![]() Ermin Bicakcic (Thay: Nikola Katic) 84 |
Thống kê trận đấu Bosnia and Herzegovina vs San Marino


Diễn biến Bosnia and Herzegovina vs San Marino
Nikola Katic rời sân và được thay thế bởi Ermin Bicakcic.

Thẻ vàng cho Filippo Fabbri.

Thẻ vàng cho Tarik Muharemovic.

Thẻ vàng cho Amar Dedic.
Andrea Contadini rời sân và được thay thế bởi Giacomo Benvenuti.
Alberto Riccardi rời sân và được thay thế bởi Marcello Mularoni.
Lorenzo Lazzari rời sân và được thay thế bởi Nicko Sensoli.
Amar Dedic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!
Samed Bazdar rời sân và được thay thế bởi Edin Dzeko.

Thẻ vàng cho Edoardo Colombo.
Lorenzo Capicchioni rời sân và được thay thế bởi Matteo Valli Casadei.
Adrian Leon Barisic rời sân và được thay thế bởi Tarik Muharemovic.
Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Amar Dedic.
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Amar Memic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Bilino Polje, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Bosnia and Herzegovina vs San Marino
Bosnia and Herzegovina (4-3-3): Nikola Vasilj (1), Arjan Malić (23), Nikola Katić (18), Adrian Leon Barisic (16), Dženis Burnić (17), Ivan Sunjic (14), Haris Hajradinović (20), Benjamin Tahirović (6), Armin Gigović (8), Samed Bazdar (9), Ermedin Demirović (10)
San Marino (4-3-3): Edoardo Colombo (1), Filippo Fabbri (4), Michele Cevoli (5), Tommaso Benvenuti (3), Alberto Riccardi (12), Alessandro Golinucci (17), Lorenzo Capicchioni (8), Samuele Zannoni (18), Andrea Contadini (11), Nicola Nanni (10), Lorenzo Lazzari (21)


Thay người | |||
46’ | Adrian Leon Barisic Tarik Muharemović | 46’ | Lorenzo Capicchioni Matteo Valli Casadei |
46’ | Arjan Malic Amar Dedić | 66’ | Lorenzo Lazzari Nicko Sensoli |
46’ | Armin Gigovic Amar Memic | 70’ | Andrea Contadini Giacomo Benvenuti |
62’ | Samed Bazdar Edin Džeko | 70’ | Alberto Riccardi Marcello Mularoni |
84’ | Nikola Katic Ermin Bičakčić |
Cầu thủ dự bị | |||
Osman Hadžikić | Matteo Zavoli | ||
Vedad Muftic | Pietro Amici | ||
Nihad Mujakić | Giacomo Benvenuti | ||
Ermin Bičakčić | Dante Carlos Rossi | ||
Tarik Muharemović | Giacomo Matteoni | ||
Denis Huseinbašić | Giacomo Valentini | ||
Amar Dedić | Marco Pasolini | ||
Edin Džeko | Nicolas Giacopetti | ||
Ivan Bašić | Nicko Sensoli | ||
Amar Memic | Marcello Mularoni | ||
Dario Šarić | Matteo Valli Casadei | ||
Luka Kulenovic | Fausto Saliconi |
Nhận định Bosnia and Herzegovina vs San Marino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Thành tích gần đây San Marino
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -13 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại