Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Marko Arnautovic (Kiến tạo: Stefan Posch) 3 | |
![]() Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Konrad Laimer) 11 | |
![]() Marko Arnautovic (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) 15 | |
![]() Nicko Sensoli (Thay: Andrea Contadini) 22 | |
![]() Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Marko Arnautovic) 28 | |
![]() Tobias Lawal (Thay: Patrick Pentz) 45 | |
![]() Leopold Querfeld (Thay: Philipp Lienhart) 45 | |
![]() Thierno Ballo (Thay: Michael Gregoritsch) 45 | |
![]() Romano Schmid (Thay: Konrad Laimer) 45 | |
![]() Thierno Ballo 59 | |
![]() Matteo Valli Casadei (Thay: Lorenzo Capicchioni) 62 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Christoph Baumgartner) 63 | |
![]() Thierno Ballo (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) 66 | |
![]() Stefan Posch 66 | |
![]() Marcello Mularoni (Thay: Samuele Zannoni) 72 | |
![]() Gabriel Capicchioni (Thay: Lorenzo Lazzari) 72 | |
![]() Nicolas Giacopetti (Thay: Nicola Nanni) 72 | |
![]() Alberto Riccardi 74 | |
![]() (Pen) Marko Arnautovic 85 |
Thống kê trận đấu San Marino vs Áo


Diễn biến San Marino vs Áo

ANH ẤY BỎ LỠ - Marko Arnautovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alberto Riccardi.
Nicola Nanni rời sân và được thay thế bởi Nicolas Giacopetti.
Lorenzo Lazzari rời sân và được thay thế bởi Gabriel Capicchioni.

Thẻ vàng cho Stefan Posch.
Samuele Zannoni rời sân và được thay thế bởi Marcello Mularoni.
Marcel Sabitzer đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!
Christoph Baumgartner rời sân và được thay thế bởi Marco Gruell.
Lorenzo Capicchioni rời sân và được thay thế bởi Matteo Valli Casadei.

Thẻ vàng cho Thierno Ballo.
Konrad Laimer rời sân và được thay thế bởi Romano Schmid.
Michael Gregoritsch rời sân và được thay thế bởi Thierno Ballo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Philipp Lienhart rời sân và được thay thế bởi Leopold Querfeld.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patrick Pentz rời sân và được thay thế bởi Tobias Lawal.
Marko Arnautovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christoph Baumgartner đã ghi bàn!
Andrea Contadini rời sân và được thay thế bởi Nicko Sensoli.
Đội hình xuất phát San Marino vs Áo
San Marino (4-3-3): Edoardo Colombo (1), Giacomo Benvenuti (2), Giacomo Valentini (14), Tommaso Benvenuti (3), Alberto Riccardi (12), Alessandro Golinucci (17), Lorenzo Capicchioni (8), Samuele Zannoni (18), Andrea Contadini (11), Nicola Nanni (10), Lorenzo Lazzari (21)
Áo (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Marco Friedl (23), Philipp Lienhart (15), Stefan Posch (5), Mathias Honsak (8), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Christoph Baumgartner (19), Marcel Sabitzer (9), Michael Gregoritsch (11), Marko Arnautović (7)


Thay người | |||
22’ | Andrea Contadini Nicko Sensoli | 45’ | Patrick Pentz Tobias Lawal |
62’ | Lorenzo Capicchioni Matteo Valli Casadei | 45’ | Philipp Lienhart Leopold Querfeld |
72’ | Nicola Nanni Nicolas Giacopetti | 45’ | Konrad Laimer Romano Schmid |
72’ | Samuele Zannoni Marcello Mularoni | 45’ | Michael Gregoritsch Thierno Ballo |
72’ | Lorenzo Lazzari Gabriel Capicchioni | 63’ | Christoph Baumgartner Marco Grüll |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Zavoli | Tobias Lawal | ||
Pietro Amici | Nikolas Polster | ||
Filippo Fabbri | Maximilian Wöber | ||
Michele Cevoli | Nikolas Veratschnig | ||
Dante Carlos Rossi | Xaver Schlager | ||
Giacomo Matteoni | Florian Grillitsch | ||
Marco Pasolini | Leopold Querfeld | ||
Nicolas Giacopetti | Philipp Mwene | ||
Nicko Sensoli | Marco Grüll | ||
Marcello Mularoni | Romano Schmid | ||
Matteo Valli Casadei | Patrick Wimmer | ||
Gabriel Capicchioni | Thierno Ballo |
Nhận định San Marino vs Áo
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Marino
Thành tích gần đây Áo
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại