Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 35%, Áo: 65%.
![]() Nemanja Maksimovic 17 | |
![]() Luka Jovic (Thay: Aleksa Terzic) 46 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Nemanja Gudelj) 46 | |
![]() Marko Arnautovic (Thay: Muhammed-Cham Saracevic) 46 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Philipp Mwene) 46 | |
![]() Nemanja Maksimovic 56 | |
![]() Gernot Trauner 68 | |
![]() Alexander Schlager 68 | |
![]() Dusan Vlahovic (VAR check) 74 | |
![]() David Alaba (Thay: Florian Grillitsch) 75 | |
![]() Kevin Stoeger (Thay: Michael Gregoritsch) 75 | |
![]() Mirko Topic (Thay: Sasa Lukic) 83 | |
![]() Andrija Maksimovic (Thay: Lazar Samardzic) 83 | |
![]() Stefan Mitrovic 86 | |
![]() Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Luka Jovic) 90 | |
![]() Ognjen Mimovic (Thay: Andrija Zivkovic) 90 | |
![]() Patrick Wimmer 90+5' |
Thống kê trận đấu Serbia vs Áo


Diễn biến Serbia vs Áo
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 34%, Áo: 66%.
Serbia đang kiểm soát bóng.
Alexander Schlager từ Áo cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.
Nicolas Seiwald giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Patrick Wimmer từ Áo nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Patrick Wimmer từ Áo. Stefan Mitrovic là người nhận hậu quả.
Serbia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 34%, Áo: 66%.
Serbia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Áo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Áo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nikola Milenkovic giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Serbia được công nhận.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Andrija Zivkovic rời sân để nhường chỗ cho Ognjen Mimovic trong một sự thay đổi chiến thuật.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Serbia.
Đội hình xuất phát Serbia vs Áo
Serbia (3-4-2-1): Predrag Rajković (1), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Nemanja Gudelj (6), Nemanja Maksimović (5), Aleksa Terzić (7), Lazar Samardžić (11), Saša Lukić (10), Dušan Vlahović (23)
Áo (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Patrick Wimmer (21), Gernot Trauner (5), Philipp Lienhart (15), Philipp Mwene (16), Florian Grillitsch (10), Nicolas Seiwald (6), Romano Schmid (18), Konrad Laimer (20), Muhammed Cham (22), Michael Gregoritsch (11)


Thay người | |||
46’ | Aleksa Terzic Luka Jović | 46’ | Muhammed-Cham Saracevic Marko Arnautović |
46’ | Nemanja Gudelj Stefan Mitrovic | 46’ | Philipp Mwene Marco Grüll |
83’ | Sasa Lukic Mirko Topic | 75’ | Florian Grillitsch David Alaba |
83’ | Lazar Samardzic Andrija Maksimovic | 75’ | Michael Gregoritsch Kevin Stöger |
90’ | Andrija Zivkovic Ognjen Mimovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Đorđe Petrović | Tobias Lawal | ||
Aleksandar Jovanovic | Patrick Pentz | ||
Ognjen Mimovic | Jonas Auer | ||
Luka Jović | Samson Baidoo | ||
Nikola Stulic | Xaver Schlager | ||
Jan-Carlo Šimić | Marko Arnautović | ||
Srđan Babić | David Alaba | ||
Veljko Birmančević | Raul Florucz | ||
Mihajlo Cvetkovic | Leopold Querfeld | ||
Mirko Topic | Marco Grüll | ||
Stefan Mitrovic | Stefan Lainer | ||
Andrija Maksimovic | Kevin Stöger |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Serbia vs Áo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serbia
Thành tích gần đây Áo
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại