Thứ Ba, 25/03/2025
Nemanja Maksimovic
17
Luka Jovic (Thay: Aleksa Terzic)
46
Stefan Mitrovic (Thay: Nemanja Gudelj)
46
Marko Arnautovic (Thay: Muhammed-Cham Saracevic)
46
Marco Gruell (Thay: Philipp Mwene)
46
Nemanja Maksimovic
56
Gernot Trauner
68
Alexander Schlager
68
Dusan Vlahovic (VAR check)
74
David Alaba (Thay: Florian Grillitsch)
75
Kevin Stoeger (Thay: Michael Gregoritsch)
75
Mirko Topic (Thay: Sasa Lukic)
83
Andrija Maksimovic (Thay: Lazar Samardzic)
83
Stefan Mitrovic
86
Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Luka Jovic)
90
Ognjen Mimovic (Thay: Andrija Zivkovic)
90
Patrick Wimmer
90+5'

Thống kê trận đấu Serbia vs Áo

số liệu thống kê
Serbia
Serbia
Áo
Áo
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 19
2 Việt vị 4
7 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
8 Phản công 5
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Serbia vs Áo

Tất cả (374)
90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 35%, Áo: 65%.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 34%, Áo: 66%.

90+7'

Serbia đang kiểm soát bóng.

90+6'

Alexander Schlager từ Áo cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.

90+6'

Nicolas Seiwald giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+5'

Patrick Wimmer từ Áo nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+5'

Pha vào bóng nguy hiểm của Patrick Wimmer từ Áo. Stefan Mitrovic là người nhận hậu quả.

90+5'

Serbia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 34%, Áo: 66%.

90+5'

Serbia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Trận đấu được khởi động lại.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

Áo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Áo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Nikola Milenkovic giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+2'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Serbia được công nhận.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+1'

Andrija Zivkovic rời sân để nhường chỗ cho Ognjen Mimovic trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Serbia.

Đội hình xuất phát Serbia vs Áo

Serbia (3-4-2-1): Predrag Rajković (1), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Nemanja Gudelj (6), Nemanja Maksimović (5), Aleksa Terzić (7), Lazar Samardžić (11), Saša Lukić (10), Dušan Vlahović (23)

Áo (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Patrick Wimmer (21), Gernot Trauner (5), Philipp Lienhart (15), Philipp Mwene (16), Florian Grillitsch (10), Nicolas Seiwald (6), Romano Schmid (18), Konrad Laimer (20), Muhammed Cham (22), Michael Gregoritsch (11)

Serbia
Serbia
3-4-2-1
1
Predrag Rajković
16
Strahinja Erakovic
4
Nikola Milenković
3
Strahinja Pavlović
14
Andrija Živković
6
Nemanja Gudelj
5
Nemanja Maksimović
7
Aleksa Terzić
11
Lazar Samardžić
10
Saša Lukić
23
Dušan Vlahović
11
Michael Gregoritsch
22
Muhammed Cham
20
Konrad Laimer
18
Romano Schmid
6
Nicolas Seiwald
10
Florian Grillitsch
16
Philipp Mwene
15
Philipp Lienhart
5
Gernot Trauner
21
Patrick Wimmer
1
Alexander Schlager
Áo
Áo
4-2-3-1
Thay người
46’
Aleksa Terzic
Luka Jović
46’
Muhammed-Cham Saracevic
Marko Arnautović
46’
Nemanja Gudelj
Stefan Mitrovic
46’
Philipp Mwene
Marco Grüll
83’
Sasa Lukic
Mirko Topic
75’
Florian Grillitsch
David Alaba
83’
Lazar Samardzic
Andrija Maksimovic
75’
Michael Gregoritsch
Kevin Stöger
90’
Andrija Zivkovic
Ognjen Mimovic
Cầu thủ dự bị
Đorđe Petrović
Tobias Lawal
Aleksandar Jovanovic
Patrick Pentz
Ognjen Mimovic
Jonas Auer
Luka Jović
Samson Baidoo
Nikola Stulic
Xaver Schlager
Jan-Carlo Šimić
Marko Arnautović
Srđan Babić
David Alaba
Veljko Birmančević
Raul Florucz
Mihajlo Cvetkovic
Leopold Querfeld
Mirko Topic
Marco Grüll
Stefan Mitrovic
Stefan Lainer
Andrija Maksimovic
Kevin Stöger
Huấn luyện viên

Dragan Stojkovic

Ralf Rangnick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/06 - 2024
H1: 2-1
Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-0
24/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Serbia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
26/06 - 2024
20/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X