Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Benjamin Sesko16
  • Adam Gnezda Cerin54
  • Zan Celar (Thay: Andraz Sporar)63
  • Jan Mlakar (Thay: Sandi Lovric)63
  • Erik Janza76
  • Jure Balkovec (Thay: David Brekalo)86
  • Konrad Laimer (Kiến tạo: Philipp Mwene)28
  • Konrad Laimer35
  • Marcel Sabitzer35
  • Alexander Prass45
  • Christoph Baumgartner (Thay: Patrick Wimmer)46
  • Kevin Stoeger (Thay: Romano Schmid)82
  • Chukwubuike Adamu (Thay: Marko Arnautovic)82
  • Philipp Mwene83

Thống kê trận đấu Slovenia vs Áo

số liệu thống kê
Slovenia
Slovenia
Áo
Áo
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 25
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovenia vs Áo

Tất cả (249)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slovenia: 37%, Áo: 63%.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Chukwubuike Adamu của đội Áo phạm lỗi với Jure Balkovec

90+3'

Jan Mlakar giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+2'

Áo thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Zan Celar bị phạt vì đẩy Alexander Prass.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Philipp Mwene của đội Áo phạm lỗi với Jure Balkovec

90'

Slovenia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slovenia: 38%, Áo: 62%.

89'

Quả phát bóng lên cho đội Áo.

89'

Zan Celar từ Slovenia tung cú sút chệch mục tiêu

89'

Matevz Vidovsek của Slovenia chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

88'

Áo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Áo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Quả phát bóng lên cho Slovenia.

87'

David Brekalo rời sân và được thay thế bởi Jure Balkovec theo một sự thay đổi chiến thuật.

86'

David Brekalo rời sân và được thay thế bởi Jure Balkovec theo một sự thay đổi chiến thuật.

86'

Marcel Sabitzer từ Áo không thực hiện cú vô lê chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu

86'

Kevin Stoeger từ Áo thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

86'

Erik Janza giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Slovenia vs Áo

Slovenia (4-4-2): Matevz Vidovsek (12), David Brekalo (23), Vanja Drkušić (21), Jaka Bijol (6), Erik Janža (13), Petar Stojanović (20), Adam Gnezda Čerin (22), Timi Elšnik (10), Sandi Lovrić (8), Benjamin Šeško (11), Andraž Šporar (9)

Áo (4-2-3-1): Patrick Pentz (13), Philipp Mwene (16), Stefan Posch (5), Maximilian Wöber (2), Alexander Prass (8), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Romano Schmid (18), Marcel Sabitzer (9), Patrick Wimmer (23), Marko Arnautović (7)

Slovenia
Slovenia
4-4-2
12
Matevz Vidovsek
23
David Brekalo
21
Vanja Drkušić
6
Jaka Bijol
13
Erik Janža
20
Petar Stojanović
22
Adam Gnezda Čerin
10
Timi Elšnik
8
Sandi Lovrić
11
Benjamin Šeško
9
Andraž Šporar
7
Marko Arnautović
23
Patrick Wimmer
9
Marcel Sabitzer
18
Romano Schmid
6
Nicolas Seiwald
20
Konrad Laimer
8
Alexander Prass
2
Maximilian Wöber
5
Stefan Posch
16
Philipp Mwene
13
Patrick Pentz
Áo
Áo
4-2-3-1
Thay người
63’
Sandi Lovric
Jan Mlakar
46’
Patrick Wimmer
Christoph Baumgartner
63’
Andraz Sporar
Žan Celar
82’
Marko Arnautovic
Junior Adamu
86’
David Brekalo
Jure Balkovec
82’
Romano Schmid
Kevin Stöger
Cầu thủ dự bị
Jan Oblak
Alexander Schlager
Igor Vekić
Niklas Hedl
Kenan Bajric
Flavius Daniliuc
Jure Balkovec
Florian Grillitsch
Dejan Petrovic
Junior Adamu
Josip Iličić
Leopold Querfeld
Jasmin Kurtić
Arnel Jakupovic
Tomi Horvat
Marco Grüll
Jan Mlakar
Christoph Baumgartner
Žan Vipotnik
Kevin Stöger
Žan Celar
Matthias Seidl
Jon Gorenc Stanković
Huấn luyện viên

Matjaz Kek

Ralf Rangnick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
08/06 - 2019
14/10 - 2019
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 1-1
18/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Slovenia

Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
H1: 1-2
13/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
26/06 - 2024
H1: 0-0
20/06 - 2024
H1: 0-0
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1
21/06 - 2024
H1: 1-1
18/06 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X