Thứ Sáu, 21/03/2025
Adam Obert (Thay: Denis Vavro)
11
Dejan Petrovic
15
Zan Vipotnik (Thay: Jan Mlakar)
31
Ivan Mesik (Thay: Adam Obert)
46
Ivan Schranz (Thay: Lukas Haraslin)
78
Samuel Mraz (Thay: Robert Bozenik)
78
Tomi Horvat (Thay: Petar Stojanovic)
79
Jon Gorenc-Stankovic (Thay: Timi Elsnik)
79
Laszlo Benes (Thay: Ondrej Duda)
85
Blaz Kramer (Thay: Benjamin Sesko)
90
Adrian Zeljkovic (Thay: Sandi Lovric)
90

Thống kê trận đấu Slovakia vs Slovenia

số liệu thống kê
Slovakia
Slovakia
Slovenia
Slovenia
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 14
3 Việt vị 0
9 Chuyền dài 2
6 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovakia vs Slovenia

Tất cả (250)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Vanja Drkusic từ Slovenia chặn đứng một đường chuyền vào vòng cấm.

90+3'

Jaka Bijol từ Slovenia chặn đứng một đường chuyền vào vòng cấm.

90+3'

Laszlo Benes thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+3'

Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Slovakia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Samuel Mraz từ Slovakia bị bắt việt vị.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Sandi Lovric rời sân để được thay thế bởi Adrian Zeljkovic trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Benjamin Sesko rời sân để được thay thế bởi Blaz Kramer trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Trọng tài thổi phạt khi Sandi Lovric của Slovenia phạm lỗi với Tomas Suslov.

90'

Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Phát bóng lên cho Slovenia.

89'

Laszlo Benes thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

88'

Jaka Bijol của Slovenia chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

88'

Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

88'

Milan Skriniar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

87'

Slovenia đang kiểm soát bóng.

86'

Kiểm soát bóng: Slovakia: 62%, Slovenia: 38%.

86'

Slovenia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Slovakia vs Slovenia

Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Denis Vavro (3), Milan Škriniar (14), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Tomáš Suslov (7), Róbert Boženík (9), Lukáš Haraslin (17)

Slovenia (4-4-2): Jan Oblak (1), Žan Karničnik (2), Vanja Drkušić (21), Jaka Bijol (6), Erik Janža (13), Petar Stojanović (20), Sandi Lovrić (8), Timi Elšnik (10), Jan Mlakar (17), Dejan Petrovic (4), Benjamin Šeško (11)

Slovakia
Slovakia
4-3-3
1
Martin Dúbravka
6
Norbert Gyömbér
3
Denis Vavro
14
Milan Škriniar
16
Dávid Hancko
21
Matúš Bero
22
Stanislav Lobotka
8
Ondrej Duda
7
Tomáš Suslov
9
Róbert Boženík
17
Lukáš Haraslin
11
Benjamin Šeško
4
Dejan Petrovic
17
Jan Mlakar
10
Timi Elšnik
8
Sandi Lovrić
20
Petar Stojanović
13
Erik Janža
6
Jaka Bijol
21
Vanja Drkušić
2
Žan Karničnik
1
Jan Oblak
Slovenia
Slovenia
4-4-2
Thay người
11’
Ivan Mesik
Adam Obert
31’
Jan Mlakar
Žan Vipotnik
46’
Adam Obert
Ivan Mesik
79’
Petar Stojanovic
Tomi Horvat
78’
Robert Bozenik
Samuel Mraz
79’
Timi Elsnik
Jon Gorenc Stanković
78’
Lukas Haraslin
Ivan Schranz
90’
Benjamin Sesko
Blaz Kramer
85’
Ondrej Duda
László Bénes
90’
Sandi Lovric
Adrian Zeljković
Cầu thủ dự bị
Marek Rodák
Matevž Vidovšek
Dominik Greif
Martin Turk
Marek Bartos
Jure Balkovec
Adam Obert
Tamar Svetlin
Ivan Mesik
Blaz Kramer
László Bénes
Adrian Zeljković
Leo Sauer
Tomi Horvat
Patrik Hrošovský
Žan Vipotnik
Samuel Mraz
Kenan Bajric
Ivan Schranz
David Zec
Tomáš Rigo
David Brekalo
Dávid Ďuriš
Jon Gorenc Stanković

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
12/11 - 2021
Uefa Nations League
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Slovakia

Uefa Nations League
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
14/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
30/06 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-0
26/06 - 2024
21/06 - 2024

Thành tích gần đây Slovenia

Uefa Nations League
21/03 - 2025
18/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
H1: 1-2
13/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
26/06 - 2024
H1: 0-0
20/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X