Thứ Sáu, 27/06/2025
Miha Zajc (Kiến tạo: Andraz Sporar)
18
Ladislav Almasi
20
Miha Blazic
27
Peter Pekarik
30
Miha Blazic
57
(Pen) Ondrej Duda
58
Miha Mevlja (Kiến tạo: Josip Ilicic)
62
David Strelec
74
Petar Stojanovic
80

Thống kê trận đấu Slovakia vs Slovenia

số liệu thống kê
Slovakia
Slovakia
Slovenia
Slovenia
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovakia vs Slovenia

Tất cả (20)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Peter Pekarik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Bozenik.

85'

Josip Ilicic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zan Rogelj.

80' Thẻ vàng cho Petar Stojanovic.

Thẻ vàng cho Petar Stojanovic.

74' G O O O A A A L - David Strelec đang nhắm đến!

G O O O A A A L - David Strelec đang nhắm đến!

71'

Matus Bero sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Strelec.

71'

Robert Mak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tomas Suslov.

71'

Miha Zajc ra sân và anh ấy được thay thế bởi Blaz Vrhovec.

65'

Lukas Haraslin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Erik Jirka.

62' G O O O A A A L - Miha Mevlja là mục tiêu!

G O O O A A A L - Miha Mevlja là mục tiêu!

59'

Benjamin Verbic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zan Karnicnik.

58' G O O O A A A L - Ondrej Duda của Slovakia sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Ondrej Duda của Slovakia sút từ chấm phạt đền!

57' THẺ ĐỎ! - Miha Blazic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Miha Blazic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46'

Marek Hamsik ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ondrej Duda.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

30' Thẻ vàng cho Peter Pekarik.

Thẻ vàng cho Peter Pekarik.

27' Thẻ vàng cho Miha Blazic.

Thẻ vàng cho Miha Blazic.

20' Thẻ vàng cho Ladislav Almasi.

Thẻ vàng cho Ladislav Almasi.

18' G O O O A A A L - Miha Zajc đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Miha Zajc đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Slovakia vs Slovenia

Slovakia (4-1-4-1): Marek Rodak (1), Peter Pekarik (2), Lubomir Satka (5), Milan Skriniar (14), Jakub Holubek (16), Stanislav Lobotka (22), Robert Mak (20), Matus Bero (21), Marek Hamsik (17), Lukas Haraslin (7), Ladislav Almasi (19)

Slovenia (4-3-3): Jan Oblak (1), Petar Stojanovic (20), Petar Stojanovic (20), Miha Blazic (4), Miha Mevlja (17), Jure Balkovec (3), Sandi Lovric (8), Leo Stulac (15), Miha Zajc (10), Josip Ilicic (7), Andraz Sporar (9), Benjamin Verbic (21)

Slovakia
Slovakia
4-1-4-1
1
Marek Rodak
2
Peter Pekarik
5
Lubomir Satka
14
Milan Skriniar
16
Jakub Holubek
22
Stanislav Lobotka
20
Robert Mak
21
Matus Bero
17
Marek Hamsik
7
Lukas Haraslin
19
Ladislav Almasi
21
Benjamin Verbic
9
Andraz Sporar
7
Josip Ilicic
10
Miha Zajc
15
Leo Stulac
8
Sandi Lovric
3
Jure Balkovec
17
Miha Mevlja
4
Miha Blazic
20
Petar Stojanovic
20
Petar Stojanovic
1
Jan Oblak
Slovenia
Slovenia
4-3-3
Thay người
46’
Marek Hamsik
Ondrej Duda
59’
Benjamin Verbic
Zan Karnicnik
65’
Lukas Haraslin
Erik Jirka
71’
Miha Zajc
Blaz Vrhovec
71’
Robert Mak
Tomas Suslov
85’
Josip Ilicic
Zan Rogelj
71’
Matus Bero
David Strelec
88’
Peter Pekarik
Robert Bozenik
Cầu thủ dự bị
Dusan Kuciak
Vid Belec
Martin Dubravka
Igor Vekic
Vernon De Marco
Zan Karnicnik
Erik Jirka
Zan Rogelj
Ondrej Duda
Sven Karic
Robert Bozenik
Haris Vuckic
Albert Rusnak
Zan Celar
Jakub Hromada
Timi Elsnik
Tomas Suslov
David Tijanic
Martin Koscelnik
Blaz Vrhovec
David Strelec
Nino Kouter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
12/11 - 2021
Uefa Nations League
21/03 - 2025
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Slovakia

Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
14/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovenia

Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
18/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
H1: 1-2
13/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X