Thứ Sáu, 21/03/2025
Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Marko Arnautovic)
37
Stefan Mitrovic (Thay: Veljko Birmancevic)
46
Lazar Samardzic (Kiến tạo: Ognjen Mimovic)
61
Mirko Topic (Thay: Luka Jovic)
68
Jan-Carlo Simic (Thay: Nemanja Gudelj)
68
Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Christoph Baumgartner)
70
Xaver Schlager (Thay: Florian Grillitsch)
77
Raul Florucz (Thay: Romano Schmid)
77
Andrija Maksimovic (Thay: Sasa Lukic)
81
Mihajlo Cvetkovic (Thay: Lazar Samardzic)
86
Kevin Stoeger (Thay: Michael Gregoritsch)
89

Thống kê trận đấu Áo vs Serbia

số liệu thống kê
Áo
Áo
Serbia
Serbia
69 Kiểm soát bóng 31
10 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 7
2 Việt vị 1
25 Chuyền dài 2
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Áo vs Serbia

Tất cả (242)
90+5'

Số khán giả hôm nay là 46400.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Áo: 69%, Serbia: 31%.

90+5'

Trọng tài thổi phạt Patrick Wimmer từ Áo vì đã làm Mihajlo Cvetkovic ngã

90+4'

Srdjan Babic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Dusan Vlahovic bị phạt vì đẩy Philipp Lienhart.

90+4'

Nỗ lực tốt của Raul Florucz khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+3'

Srdjan Babic đã chặn thành công cú sút.

90+3'

Cú sút của Muhammed-Cham Saracevic bị chặn lại.

90+3'

Cú sút của Patrick Wimmer bị chặn lại.

90+3'

Mihajlo Cvetkovic đã chặn thành công cú sút.

90+1'

Phát bóng lên cho Serbia.

90+1'

Philipp Lienhart giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Nemanja Maksimovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Áo thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90'

Marko Arnautovic thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Predrag Rajkovic đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90'

Đường chuyền của Muhammed-Cham Saracevic từ Áo đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Áo: 68%, Serbia: 32%.

89'

Michael Gregoritsch rời sân để nhường chỗ cho Kevin Stoeger trong một sự thay người chiến thuật.

89'

Philipp Mwene giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Áo vs Serbia

Áo (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Patrick Wimmer (21), Philipp Lienhart (15), David Alaba (8), Philipp Mwene (16), Nicolas Seiwald (6), Florian Grillitsch (10), Romano Schmid (18), Michael Gregoritsch (11), Christoph Baumgartner (19), Marko Arnautović (7)

Serbia (3-4-1-2): Predrag Rajković (1), Strahinja Erakovic (16), Nemanja Gudelj (6), Srđan Babić (15), Ognjen Mimovic (2), Nemanja Maksimović (5), Saša Lukić (10), Veljko Birmančević (17), Lazar Samardžić (11), Dušan Vlahović (23), Luka Jović (8)

Áo
Áo
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
21
Patrick Wimmer
15
Philipp Lienhart
8
David Alaba
16
Philipp Mwene
6
Nicolas Seiwald
10
Florian Grillitsch
18
Romano Schmid
11
Michael Gregoritsch
19
Christoph Baumgartner
7
Marko Arnautović
8
Luka Jović
23
Dušan Vlahović
11
Lazar Samardžić
17
Veljko Birmančević
10
Saša Lukić
5
Nemanja Maksimović
2
Ognjen Mimovic
15
Srđan Babić
6
Nemanja Gudelj
16
Strahinja Erakovic
1
Predrag Rajković
Serbia
Serbia
3-4-1-2
Thay người
70’
Christoph Baumgartner
Muhammed Cham
46’
Veljko Birmancevic
Stefan Mitrovic
77’
Florian Grillitsch
Xaver Schlager
68’
Nemanja Gudelj
Jan-Carlo Šimić
77’
Romano Schmid
Raul Florucz
68’
Luka Jovic
Mirko Topic
89’
Michael Gregoritsch
Kevin Stöger
81’
Sasa Lukic
Andrija Maksimovic
86’
Lazar Samardzic
Mihajlo Cvetkovic
Cầu thủ dự bị
Patrick Pentz
Đorđe Petrović
Xaver Schlager
Aleksandar Jovanovic
Tobias Lawal
Jan-Carlo Šimić
Jonas Auer
Nikola Stulic
Samson Baidoo
Stefan Mitrovic
Gernot Trauner
Mihajlo Cvetkovic
Raul Florucz
Mirko Topic
Leopold Querfeld
Sasa Zdjelar
Marco Grüll
Andrija Maksimovic
Stefan Lainer
Kevin Stöger
Muhammed Cham
Huấn luyện viên

Ralf Rangnick

Dragan Stojkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/06 - 2024
H1: 2-1
Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1
21/06 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Serbia

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
26/06 - 2024
20/06 - 2024
H1: 0-0
17/06 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X