Diego Tarzia đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Agustin Anello (Kiến tạo: Fredy Martinez) 7 | |
![]() Matias Gimenez Rojas (Kiến tạo: Luciano Cabral) 14 | |
![]() Lautaro Millan (Kiến tạo: Diego Tarzia) 21 | |
![]() Diego Tarzia (Kiến tạo: Matias Gimenez Rojas) 46 | |
![]() Gustavo Viera (Thay: Mateo Barcia) 46 | |
![]() Juan Acosta 60 | |
![]() (Pen) Matias Gimenez Rojas 61 | |
![]() Alexander Gonzalez (Thay: Agustin Anello) 66 | |
![]() Juan Gutierrez (Thay: Agustin Albarracin) 66 | |
![]() Facundo Rodriguez (Thay: Freddy Noguera) 66 | |
![]() Matias Gimenez Rojas 71 | |
![]() Santiago Hidalgo (Thay: Matias Gimenez Rojas) 74 | |
![]() Santiago Gabriel Montiel (Thay: Luciano Cabral) 74 | |
![]() Federico Mancuello (Thay: Lautaro Millan) 82 | |
![]() Nicolas Freire (Thay: Kevin Lomonaco) 82 | |
![]() Agustin Amado 84 | |
![]() Facundo Munoa (Thay: Agustin Amado) 85 | |
![]() Joel Medina (Thay: Rodrigo Fernandez) 89 | |
![]() Santiago Hidalgo (Kiến tạo: Diego Tarzia) 90+2' |
Thống kê trận đấu Boston River vs Independiente


Diễn biến Boston River vs Independiente

V À A A O O O - Santiago Hidalgo đã ghi bàn!
Rodrigo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Joel Medina.
Agustin Amado rời sân và được thay thế bởi Facundo Munoa.

Thẻ vàng cho Agustin Amado.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Kevin Lomonaco rời sân và được thay thế bởi Nicolas Freire.
Lautaro Millan rời sân và được thay thế bởi Federico Mancuello.
Luciano Cabral rời sân và được thay thế bởi Santiago Gabriel Montiel.
Matias Gimenez Rojas rời sân và được thay thế bởi Santiago Hidalgo.
Freddy Noguera rời sân và được thay thế bởi Facundo Rodriguez.
Agustin Albarracin rời sân và được thay thế bởi Juan Gutierrez.

Thẻ vàng cho Matias Gimenez Rojas.
Agustin Anello rời sân và được thay thế bởi Alexander Gonzalez.

V À A A O O O - Matias Gimenez Rojas từ Independiente thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Juan Acosta.
Mateo Barcia rời sân và được thay thế bởi Gustavo Viera.
Matias Gimenez Rojas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Diego Tarzia đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Boston River vs Independiente
Boston River (4-3-3): Bruno Antunez (1), Juan Manuel Acosta (31), Marcos Gomez (4), Geronimo Bortagaray (14), Fredy Martinez (22), Agustin Amado (10), Mauricio Andres Vera (8), Agustin Albarracin (70), Mateo Barcia (32), Freddy Ariel Noguera Rolon (11), Agustin Anello (9)
Independiente (4-2-3-1): Rodrigo Rey (33), Federico Vera (4), Kevin Lomonaco (26), Sebastian Valdez (36), Alvaro Angulo (77), Rodrigo Fernandez (20), Felipe Loyola (5), Lautaro Millan (14), Luciano Cabral (10), Diego Tarzia (27), Matias Gimenez (34)


Thay người | |||
46’ | Mateo Barcia Gustavo Viera | 74’ | Matias Gimenez Rojas Santiago Hidalgo |
66’ | Agustin Anello Alexander Gonzalez | 74’ | Luciano Cabral Santiago Montiel |
66’ | Agustin Albarracin Juan Gutierrez | 82’ | Kevin Lomonaco Nicolas Freire |
66’ | Freddy Noguera Facundo Rodriguez | 82’ | Lautaro Millan Federico Mancuello |
85’ | Agustin Amado Facundo Munoa | 89’ | Rodrigo Fernandez Joel Medina |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernesto Hernandez | Joaquin Blazquez | ||
Alex Silva Quiroga | Enzo Taborda | ||
Gaston Perez | Ignacio Maestro Puch | ||
Gustavo Viera | Pocho Roman | ||
Alexander Gonzalez | Santiago Hidalgo | ||
Facundo Munoa | Nicolas Freire | ||
Felipe Chiappini | Adrian Sporle | ||
Lucas Lemos | David Martinez | ||
Mateo Rivero | Santiago Montiel | ||
Juan Gutierrez | Federico Mancuello | ||
Jairo Sebastian O'Neil Lopez | Santiago Salle | ||
Facundo Rodriguez | Joel Medina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boston River
Thành tích gần đây Independiente
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại