Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Freire 11 | |
![]() Agustin Sandez 16 | |
![]() (og) Adrian Sporle 20 | |
![]() Luciano Cabral 41 | |
![]() Laurtaro Giaccone (Thay: Maximiliano Lovera) 46 | |
![]() Joel Medina 52 | |
![]() Federico Vera 56 | |
![]() Lautaro Millan (Thay: Luciano Cabral) 59 | |
![]() Santiago Gabriel Montiel (Thay: Federico Vera) 59 | |
![]() Sebastian Valdez (Thay: Santiago Salle) 69 | |
![]() Ignacio Maestro Puch (Thay: Matias Gimenez Rojas) 69 | |
![]() Gaspar Duarte (Thay: Santiago Lopez) 74 | |
![]() Enzo Copetti 75 | |
![]() Victor Malcorra 78 | |
![]() Enzo Daniel Gimenez (Thay: Franco Ibarra) 81 | |
![]() Emanuel Coronel 83 | |
![]() David Martinez (Thay: Franco Paredes) 83 | |
![]() Adrian Sporle 84 | |
![]() Enzo Daniel Gimenez 87 | |
![]() Tomas O'Connor (Thay: Federico Navarro) 90 | |
![]() Kevin Ortiz (Thay: Victor Malcorra) 90 |
Thống kê trận đấu Rosario Central vs Independiente


Diễn biến Rosario Central vs Independiente
Victor Malcorra rời sân và được thay thế bởi Kevin Ortiz.
Federico Navarro rời sân và được thay thế bởi Tomas O'Connor.

Thẻ vàng cho Enzo Daniel Gimenez.

Thẻ vàng cho Adrian Sporle.
Franco Paredes rời sân và được thay thế bởi David Martinez.

Thẻ vàng cho Emanuel Coronel.
Franco Ibarra rời sân và được thay thế bởi Enzo Daniel Gimenez.

Thẻ vàng cho Victor Malcorra.

Thẻ vàng cho Enzo Copetti.
Santiago Lopez rời sân và được thay thế bởi Gaspar Duarte.
Matias Gimenez Rojas rời sân và được thay thế bởi Ignacio Maestro Puch.
Santiago Salle rời sân và được thay thế bởi Sebastian Valdez.
Federico Vera rời sân và được thay thế bởi Santiago Gabriel Montiel.
Luciano Cabral rời sân và được thay thế bởi Lautaro Millan.

Thẻ vàng cho Federico Vera.

Thẻ vàng cho Joel Medina.
Maximiliano Lovera rời sân và được thay thế bởi Laurtaro Giaccone.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luciano Cabral.
Đội hình xuất phát Rosario Central vs Independiente
Rosario Central (4-2-3-1): Jorge Broun (1), Emanuel Coronel (32), Juan Komar (6), Carlos Quintana (2), Gonzalo Sandez (3), Franco Ibarra (5), Federico Navarro (31), Santiago Lopez (21), Ignacio Malcorra (10), Maximiliano Lovera (7), Enzo Copetti (9)
Independiente (4-3-3): Rodrigo Rey (33), Federico Vera (4), Franco Ezequiel Paredes (32), Nicolas Freire (6), Adrian Sporle (3), Ivan Marcone (23), Joel Medina (37), Luciano Cabral (10), Santiago Salle (35), Matias Gimenez (34), Enzo Taborda (28)


Thay người | |||
46’ | Maximiliano Lovera Lautaro Giaccone | 59’ | Luciano Cabral Lautaro Millan |
74’ | Santiago Lopez Gaspar Duarte | 59’ | Federico Vera Santiago Montiel |
81’ | Franco Ibarra Enzo Gimenez | 69’ | Santiago Salle Sebastian Valdez |
90’ | Victor Malcorra Kevin Ortiz | 69’ | Matias Gimenez Rojas Ignacio Maestro Puch |
90’ | Federico Navarro Tomas O'Connor | 83’ | Franco Paredes David Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Werner | Joaquin Blazquez | ||
Enzo Gimenez | Felipe Loyola | ||
Juan Manuel Elordi | Sebastian Valdez | ||
Jonathan Gomez | Gonzalo Bordon | ||
Santiago Segovia | Jonathan De Irastorza | ||
Gaspar Duarte | Federico Mancuello | ||
Juan Gimenez | Lautaro Millan | ||
Kevin Ortiz | David Martinez | ||
Augusto Solari | Santiago Montiel | ||
Lautaro Giaccone | Ignacio Maestro Puch | ||
Tomas O'Connor | Pocho Roman | ||
Carlos Sebastian Ferreira Vidal | Rodrigo Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosario Central
Thành tích gần đây Independiente
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại