Chủ Nhật, 20/04/2025
(Pen) Osman
11
Luiz Henrique (Thay: Gustavo Simon Vertuoso)
46
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
59
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Luiz Luiz Otavio Alves Marcolino)
60
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
60
Tomas Andrade (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Mantuan (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
71
Rafael Oliveira Silva (Thay: Ytalo)
71
Tarik Boschetti (Thay: Guilherme Miranda Madruga Gomes)
75
Edson Carioca (Thay: Osman)
82

Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Sampaio Correa

số liệu thống kê
Botafogo SP
Botafogo SP
Sampaio Correa
Sampaio Correa
42 Kiểm soát bóng 58
22 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
22/04 - 2023
02/08 - 2023

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
18/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Brazil Paulista A1
21/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023
21/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CRBCRB330039T T T
2CuiabaCuiaba321027T H T
3GoiasGoias321027T T H
4CoritibaCoritiba321027T T H
5Athletico ParanaenseAthletico Paranaense320116T T B
6America MGAmerica MG320116T B T
7RemoRemo312025H T H
8FerroviariaFerroviaria312025H H T
9Avai FCAvai FC312015H H T
10NovorizontinoNovorizontino312015H T H
11Atletico GOAtletico GO311104T H B
12Vila NovaVila Nova311104B T H
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario4112-14T B B H
14CriciumaCriciuma310223B B T
15Chapecoense AFChapecoense AF310203B B T
16Botafogo SPBotafogo SP3021-12B H H
17Amazonas FCAmazonas FC3012-31B H B
18PaysanduPaysandu4013-41B B B H
19Volta RedondaVolta Redonda3003-30B B B
20Athletic ClubAthletic Club3003-70B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X