Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kane Drummond 22 | |
![]() Aden Baldwin 23 | |
![]() Bradley Halliday 24 | |
![]() Jay Benn 31 | |
![]() Bobby Pointon (Thay: Jay Benn) 32 | |
![]() Armando Dobra (Kiến tạo: Kane Drummond) 36 | |
![]() Bobby Pointon (Kiến tạo: Alexander Pattison) 42 | |
![]() Antoni Sarcevic 52 | |
![]() Darren Oldaker (Thay: Kane Drummond) 73 | |
![]() Branden Horton (Thay: Harvey Araujo) 73 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Antoni Sarcevic) 75 | |
![]() Clarke Oduor (Thay: Tyreik Samuel Wright) 75 | |
![]() Clarke Oduor 82 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Chesterfield


Diễn biến Bradford City vs Chesterfield

Thẻ vàng cho Clarke Oduor.
Tyreik Samuel Wright rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Harvey Araujo rời sân và được thay thế bởi Branden Horton.
Kane Drummond rời sân và được thay thế bởi Darren Oldaker.

V À A A O O O - Antoni Sarcevic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alexander Pattison đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bobby Pointon đã ghi bàn!
Kane Drummond đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Armando Dobra đã ghi bàn!
Jay Benn rời sân và được thay thế bởi Bobby Pointon.

Thẻ vàng cho Jay Benn.

Thẻ vàng cho Bradley Halliday.

Thẻ vàng cho Aden Baldwin.

Thẻ vàng cho Kane Drummond.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Chesterfield
Bradford City (3-5-2): Sam Walker (1), Brad Halliday (2), Neill Byrne (5), Ciaran Kelly (18), Jay Benn (27), Aden Baldwin (15), Richard Smallwood (6), Alex Pattison (16), Tyreik Wright (17), Andy Cook (9), Antoni Sarcevic (10)
Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tom Naylor (4), Jamie Grimes (5), Harvey Araujo (6), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Bailey Hobson (15), Armando Dobra (17), Liam Mandeville (7), Kane Drummond (31)


Thay người | |||
32’ | Jay Benn Bobby Pointon | 73’ | Harvey Araujo Branden Horton |
75’ | Antoni Sarcevic Jamie Walker | 73’ | Kane Drummond Darren Oldaker |
75’ | Tyreik Samuel Wright Clarke Oduor |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Doyle | Ryan Boot | ||
Jamie Walker | Liam Jessop | ||
Calum Kavanagh | Branden Horton | ||
Clarke Oduor | Darren Oldaker | ||
Oliver Sanderson | Connor Cook | ||
Bobby Pointon | Gunner Elliott | ||
Jack Shepherd | Ali mohiuddin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại