Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Calum Kavanagh 30 | |
![]() Jordan Slew (Thay: Ben Tollitt) 46 | |
![]() Hallam Hope 59 | |
![]() Lewis Richards (Thay: Tyreik Samuel Wright) 66 | |
![]() Alexander Pattison (Thay: Calum Kavanagh) 66 | |
![]() Callum Johnson (Thay: Bradley Halliday) 67 | |
![]() Callum Cooke (Thay: Gwion Edwards) 71 | |
![]() Paul Lewis (Thay: Tom White) 79 | |
![]() Marcus Dackers (Thay: Hallam Hope) 79 | |
![]() Marcus Dackers 80 | |
![]() Lewis Richards 83 | |
![]() Adam Fairclough (Thay: David Tutonda) 84 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Morecambe


Diễn biến Bradford City vs Morecambe
David Tutonda rời sân và được thay thế bởi Adam Fairclough.

Thẻ vàng cho Lewis Richards.

Thẻ vàng cho Marcus Dackers.
Hallam Hope rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.
Tom White rời sân và được thay thế bởi Paul Lewis.
Gwion Edwards rời sân và được thay thế bởi Callum Cooke.
Bradley Halliday rời sân và được thay thế bởi Callum Johnson.
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Alexander Pattison.
Tyreik Samuel Wright rời sân và được thay thế bởi Lewis Richards.

Thẻ vàng cho Hallam Hope.
Ben Tollitt rời sân và được thay thế bởi Jordan Slew.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Calum Kavanagh đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Morecambe
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Jack Shepherd (24), Ciaran Kelly (18), Brad Halliday (2), Tyreik Wright (17), Antoni Sarcevic (10), Richard Smallwood (6), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8), Tommy Leigh (37)
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Max Edward Taylor (5), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Harvey Macadam (8), Tom White (4), Benjamin Lee Tollitt (18), Adam Lewis (3), Gwion Edwards (7), Hallam Hope (9)


Thay người | |||
66’ | Tyreik Samuel Wright Lewis Richards | 46’ | Ben Tollitt Jordan Slew |
66’ | Calum Kavanagh Alex Pattison | 71’ | Gwion Edwards Callum Cooke |
67’ | Bradley Halliday Callum Johnson | 79’ | Hallam Hope Marcus Dackers |
79’ | Tom White Paul Lewis | ||
84’ | David Tutonda Adam Fairclough |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Doyle | Marcus Dackers | ||
Lewis Richards | Callum Cooke | ||
Brandon Khela | Paul Lewis | ||
Alex Pattison | Ryan Schofield | ||
Callum Johnson | Jordan Slew | ||
Michael Mellon | Yann Songo'o | ||
George Lapslie | Adam Fairclough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Morecambe
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại