- Nikola Vasic (Kiến tạo: Adam Jakobsen)7
- Alexander Timossi Andersson (Kiến tạo: Alexander Jensen)34
- Frederik Christensen46
- Frederik Christensen (Thay: Wilmer Odefalk)46
- Ludvig Fritzson70
- Daleho Irandust (Thay: Serge-Junior Ngouali)75
- Alexander Abrahamsson (Thay: Andre Calisir)80
- Alexander Jensen85
- Besfort Zeneli (Thay: Jens Jakob Thomasen)12
- Rami Kaib28
- Niklas Hult (Thay: Rami Kaib)60
- Michael Baidoo (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)60
- (Pen) Michael Baidoo68
- Andri Fannar Baldursson73
- Simon Hedlund (Thay: Johan Larsson)74
- Simon Hedlund (Kiến tạo: Michael Baidoo)90+1'
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Elfsborg
số liệu thống kê
Brommapojkarna
Elfsborg
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 13
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Elfsborg
Brommapojkarna (4-2-3-1): Otega Ekperuoh (31), Kaare Barslund (27), Eric Bjorkander (4), Andre Calisir (26), Alexander Jensen (17), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Wilmer Odefalk (10), Alex Timossi Andersson (21), Ludvig Fritzson (13), Adam Jakobsen (16), Nikola Vasic (9)
Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Ibrahim Buhari (29), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Johan Larsson (13), Jens Jakob Thomasen (7), Andri Fannar Baldursson (6), Rami Kaib (19), Ahmed Qasem (18), Jalal Abdulai (14), Eggert Aron Gudmundsson (11)
Brommapojkarna
4-2-3-1
31
Otega Ekperuoh
27
Kaare Barslund
4
Eric Bjorkander
26
Andre Calisir
17
Alexander Jensen
5
Serge-Junior Martinsson Ngouali
10
Wilmer Odefalk
21
Alex Timossi Andersson
13
Ludvig Fritzson
16
Adam Jakobsen
9
Nikola Vasic
11
Eggert Aron Gudmundsson
14
Jalal Abdulai
18
Ahmed Qasem
19
Rami Kaib
6
Andri Fannar Baldursson
7
Jens Jakob Thomasen
13
Johan Larsson
2
Terry Yegbe
4
Gustav Henriksson
29
Ibrahim Buhari
31
Isak Pettersson
Elfsborg
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Wilmer Odefalk Frederik Christensen | 12’ | Jens Jakob Thomasen Besfort Zeneli |
75’ | Serge-Junior Ngouali Daleho Irandust | 60’ | Rami Kaib Niklas Hult |
80’ | Andre Calisir Alexander Abrahamsson | 60’ | Eggert Aron Gudmundsson Michael Baidoo |
74’ | Johan Larsson Simon Hedlund |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Mrozek | Leo Hakan Ostman | ||
Hlynur Freyr Karlsson | Besfort Zeneli | ||
Alexander Abrahamsson | Ludvig Richtner | ||
Frederik Christensen | Niklas Hult | ||
Theo Bergvall | Simon Hedlund | ||
Martin Vetkal | Michael Baidoo | ||
Daleho Irandust | Arber Zeneli | ||
Paya Pichkah | Marcus Bundgaard Sorensen | ||
Rasmus Örqvist |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Brommapojkarna
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Elfsborg
Europa League
Giao hữu
Europa League
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại