![]() Lazar Mijovic 29 | |
![]() Andrija Bulatovic 56 | |
![]() Andrija Bulatovic 64 | |
![]() Andrej Kostic 88 | |
![]() Ilia Serikov 90+1' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | H T B B H |
3 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 2 | 50 | H T T T B |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | 35 | 13 | 5 | 17 | -15 | 44 | T B H T B | |
6 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -13 | 42 | H T T H B |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -15 | 41 | B B B H T |
8 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -15 | 41 | H B H H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -9 | 38 | B B H T T |
10 | 35 | 8 | 8 | 19 | -14 | 32 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại