![]() Marko Milickovic 22 | |
![]() (Pen) Petar Grbic 39 | |
![]() Abdulsamed Abdullahi 69 | |
![]() Ivan Bojovic 72 | |
![]() Danilo Vukanic 74 | |
![]() Ivan Bojovic 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | H T B B H |
3 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 2 | 50 | H T T T B |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | 35 | 13 | 5 | 17 | -15 | 44 | T B H T B | |
6 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -13 | 42 | H T T H B |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -15 | 41 | B B B H T |
8 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -15 | 41 | H B H H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -9 | 38 | B B H T T |
10 | 35 | 8 | 8 | 19 | -14 | 32 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại