Senegal thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Burkina Faso.
![]() Adama Guira 28 | |
![]() Farid Ouedraogo (Thay: Herve Koffi) 36 | |
![]() Bouna Sarr 50 | |
![]() Zakaria Sanogo (Thay: Cyrille Bayala) 60 | |
![]() Pape Gueye (Thay: Cheikhou Kouyate) 65 | |
![]() Ismaila Sarr (Thay: Famara Diedhiou) 65 | |
![]() Abdou Diallo (Kiến tạo: Kalidou Koulibaly) 70 | |
![]() Idrissa Gana Gueye (Kiến tạo: Sadio Mane) 76 | |
![]() Pape Sarr (Thay: Ahmadou Bamba Dieng) 78 | |
![]() Djibril Ouattara (Thay: Adama Guira) 81 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Boureima Bande) 81 | |
![]() Ibrahim Blati Toure (Kiến tạo: Issa Kabore) 82 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Ismaila Sarr) 87 | |
![]() Pape Abou Cisse (Thay: Nampalys Mendy) 90 | |
![]() Pape Abou Cisse 90+3' |
Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Senegal


Diễn biến Burkina Faso vs Senegal

Pape Abou Cisse của Senegal đã được đặt ở Douala.
Bamlak Tessema Weyesa ra hiệu cho Burkina Faso một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Aliou Cisse (Senegal) thay người thứ tư, Pape Abou Cisse thay cho Nampalys Mendy.
Burkina Faso tiến lên rất nhanh nhưng Bamlak Tessema Weyesa đã thổi phạt việt vị.
Quả phát bóng lên cho Senegal tại Stade omnisport de Douala.
Bamlak Tessema Weyesa được hưởng quả phạt góc của Burkina Faso.

Cú dứt điểm tuyệt vời của Sadio Mane giúp Senegal vượt lên dẫn trước 1-3.
Bamlak Tessema Weyesa thưởng cho Senegal một quả phát bóng lên.
Senegal đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Pape Matar Sarr lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Quả phát bóng lên cho Burkina Faso tại Stade omnisport de Douala.
Senegal đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Pape Alassane Gueye lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Issa Kabore chơi nhạc cụ với một sự hỗ trợ tốt.

Vào! Blati Toure gỡ lại một bàn cho Burkina Faso nâng tỷ số lên 1-2.
Djibril Ouattara sẽ thay thế Adama Guira cho Burkina Faso tại Stade omnisport de Douala.
Abdoul Tapsoba là phụ cho Hassane Bande cho Burkina Faso.
Bóng đi ra khỏi khung thành Senegal phát bóng lên.
Bamlak Tessema Weyesa ra hiệu cho Burkina Faso một quả phạt trực tiếp.
Senegal có một quả phát bóng lên.
Bamlak Tessema Weyesa ra hiệu cho Burkina Faso một quả phạt trực tiếp.
Ném biên dành cho Senegal tại Stade omnisport de Douala.
Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Senegal
Burkina Faso (4-3-3): Herve Koffi (16), Issa Kabore (9), Edmond Tapsoba (12), Issoufou Dayo (14), Steeve Yago (25), Gustavo Sangare (20), Adama Guira (24), Ibrahim Blati Toure (22), Boureima Bande (19), Bertrand Traore (10), Cyrille Bayala (21)
Senegal (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Bouna Sarr (20), Kalidou Koulibaly (3), Abdou Diallo (22), Saliou Ciss (2), Cheikhou Kouyate (8), Nampalys Mendy (6), Ahmadou Bamba Dieng (15), Idrissa Gana Gueye (5), Sadio Mane (10), Famara Diedhiou (19)


Thay người | |||
36’ | Herve Koffi Farid Ouedraogo | 65’ | Famara Diedhiou Ismaila Sarr |
60’ | Cyrille Bayala Zakaria Sanogo | 65’ | Cheikhou Kouyate Pape Gueye |
81’ | Boureima Bande Abdoul Fessal Tapsoba | 78’ | Ahmadou Bamba Dieng Pape Sarr |
81’ | Adama Guira Djibril Ouattara | 90’ | Nampalys Mendy Pape Abou Cisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdoul Fessal Tapsoba | Mame Baba Thiam | ||
Mohamed Konate | Alfred Gomis | ||
Eric Traore | Seny Dieng | ||
Saidou Simpore | Keita Balde | ||
Aboubacar Sawadogo | Habibou Mouhamadou Diallo | ||
Farid Ouedraogo | Ismaila Sarr | ||
Djibril Ouattara | Ibrahima Mbaye | ||
Patrick Arnaud Malo | Pape Abou Cisse | ||
Soumaila Ouattara | Moustapha Name | ||
Oula Abass Traore | Pape Gueye | ||
Zakaria Sanogo | Joseph Romeric Lopy | ||
Ismael Ouedraogo | Pape Sarr |
Nhận định Burkina Faso vs Senegal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burkina Faso
Thành tích gần đây Senegal
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại