Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Rumarn Burrell (Kiến tạo: Jon Dadi Boedvarsson) 19 | |
![]() James Jones (Thay: Charlie Webster) 61 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: James Husband) 68 | |
![]() Owen Dodgson 76 | |
![]() Lee Evans (Thay: Odel Offiah) 76 | |
![]() Jake Beesley (Thay: Ashley Fletcher) 77 | |
![]() Hayden Coulson (Thay: Robert Apter) 77 | |
![]() Fabio Tavares (Thay: Jon Dadi Boedvarsson) 77 | |
![]() Kyran Lofthouse (Thay: John McKiernan) 77 | |
![]() Max Crocombe 89 | |
![]() Albie Morgan (Kiến tạo: Samuel Silvera) 90+3' |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Blackpool


Diễn biến Burton Albion vs Blackpool
Samuel Silvera đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albie Morgan ghi bàn!

Thẻ vàng cho Max Crocombe.
John McKiernan rời sân và được thay thế bởi Kyran Lofthouse.
Jon Dadi Boedvarsson rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.
Robert Apter rời sân và được thay thế bởi Hayden Coulson.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Jake Beesley.

Thẻ vàng cho Owen Dodgson.
Odel Offiah rời sân và được thay thế bởi Lee Evans.
James Husband rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi James Jones.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jon Dadi Boedvarsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Blackpool
Burton Albion (3-4-1-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Owen Dodgson (3), Kgaogelo Chauke (33), Charlie Webster (8), JJ McKiernan (24), Rumarn Burrell (18), Jón Daði Böðvarsson (10)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), James Husband (3), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), CJ Hamilton (22), Ashley Fletcher (11), Niall Ennis (21)


Thay người | |||
61’ | Charlie Webster James Charles Jones | 68’ | James Husband Sam Silvera |
77’ | Jon Dadi Boedvarsson Fábio Tavares | 76’ | Odel Offiah Lee Evans |
77’ | John McKiernan Kyran Lofthouse | 77’ | Robert Apter Hayden Coulson |
77’ | Ashley Fletcher Jake Beesley |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Richard O'Donnell | ||
Tomas Kalinauskas | Jordan Gabriel | ||
Fábio Tavares | Lee Evans | ||
Finn Delap | Hayden Coulson | ||
Mason Bennett | Josh Onomah | ||
James Charles Jones | Jake Beesley | ||
Kyran Lofthouse | Sam Silvera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại