Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alexandre Mendy35
- Daylam Meddah65
- Mathias Autret (Thay: Daylam Meddah)68
- Hiang'a Mbock (Thay: Noe Lebreton)76
- Debohi Diedounne (Thay: Quentin Daubin)76
- Amine Salama (Thay: Mickael Le Bihan)76
- Alexandre Coeff (Thay: Brahim Traore)88
- Anthony Mandrea90+8'
- Pedro Diaz (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili)20
- Alexi Paul Pitu50
- Zan Vipotnik (Thay: Alexi Pitu)68
- Julien Vetro (Thay: Jeremy Livolant)68
- Zan Vipotnik (Thay: Alexi Paul Pitu)68
- Clement Michelin (Thay: Malcom Bokele Mputu)73
- Issouf Sissokho (Thay: Pedro Diaz)88
- Mathys Angely (Thay: Jean Marcelin)88
- Issouf Sissokho90+5'
Thống kê trận đấu Caen vs Bordeaux
Diễn biến Caen vs Bordeaux
Thẻ vàng dành cho Anthony Mandrea.
Issouf Sissokho nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Issouf Sissokho nhận thẻ vàng.
Pedro Diaz rời sân và được thay thế bởi Issouf Sissokho.
Jean Marcelin rời sân và được thay thế bởi Mathys Angely.
Brahim Traore rời sân và được thay thế bởi Alexandre Coeff.
Jean Marcelin rời sân và được thay thế bởi Mathys Angely.
Pedro Diaz rời sân và được thay thế bởi Issouf Sissokho.
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Amine Salama.
Quentin Daubin rời sân và được thay thế bởi Debohi Diedounne.
Noe Lebreton rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Malcom Bokele Mputu rời sân và được thay thế bởi Clement Michelin.
Daylam Meddah rời sân và được thay thế bởi Mathias Autret.
Alexi Paul Pitu rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Jeremy Livolant sẽ rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Daylam Meddah rời sân và được thay thế bởi Mathias Autret.
Jeremy Livolant sẽ rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Alexi Paul Pitu rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Caen vs Bordeaux
Caen (3-4-1-2): Anthony Mandrea (1), Brahim Traore (61), Romain Thomas (29), Daylam Meddah (27), Valentin Henry (4), Ali Abdi (2), Quentin Daubin (6), Noe Lebreton (20), Bilal Brahimi (21), Alexandre Mendy (19), Mickael Le Bihan (11)
Bordeaux (4-3-3): Karl-Johan Johnsson (1), Malcom Bokele (4), Jean Marcelin (24), Yoann Barbet (5), Jacques Ekomie (19), Pedro Díaz (20), Danylo Ignatenko (6), Gaetan Weissbeck (10), Zurab Davitashvili (30), Jeremy Livolant (7), Alexi Pitu (11)
Thay người | |||
68’ | Daylam Meddah Mathias Autret | 68’ | Alexi Paul Pitu Zan Vipotnik |
76’ | Quentin Daubin Debohi Diedounne Gaucho | 68’ | Jeremy Livolant Julien Vetro |
76’ | Mickael Le Bihan Amine Salama | 73’ | Malcom Bokele Mputu Clement Michelin |
76’ | Noe Lebreton Hianga'a Mbock | 88’ | Jean Marcelin Mathys Angely |
88’ | Brahim Traore Alexandre Coeff | 88’ | Pedro Diaz Issouf Sissokho |
Cầu thủ dự bị | |||
Debohi Diedounne Gaucho | Mathys Angely | ||
Amine Salama | Zan Vipotnik | ||
Mathias Autret | Julien Vetro | ||
Hianga'a Mbock | Issouf Sissokho | ||
Syam Ben Youssef | Clement Michelin | ||
Alexandre Coeff | Jean Grillot | ||
Yannis Clementia | Rafal Straczek |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Bordeaux
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại