Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Mohamed Amine Boumaaoui.
![]() Noe Lebreton 4 | |
![]() Dominique Guidi (Kiến tạo: Tom Ducrocq) 24 | |
![]() Ilyes Najim (Kiến tạo: Bilal Brahimi) 28 | |
![]() Robin Verhaeghe (Thay: Emmanuel Ntim) 46 | |
![]() Mickael Le Bihan 47 | |
![]() Adriel Ba Loua (Thay: Mickael Le Bihan) 61 | |
![]() Mathias Autret (Thay: Samuel Grandsir) 61 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Jeremy Sebas) 64 | |
![]() Tom Meynadier (Thay: Florian Bohnert) 64 | |
![]() Zakaria Ariss (Kiến tạo: Felix Tomi) 72 | |
![]() Lorenzo Rajot (Thay: Bilal Brahimi) 74 | |
![]() Gabin Tome (Thay: Ilyes Najim) 75 | |
![]() Christophe Vincent (Thay: Christ Inao Oulai) 77 | |
![]() Lisandru Tramoni (Thay: Lamine Cisse) 77 | |
![]() Mohamed Amine Boumaaoui (Thay: Amine Boutrah) 86 |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Caen


Diễn biến SC Bastia vs Caen
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.
Ilyes Najim rời sân và được thay thế bởi Gabin Tome.
Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Christophe Vincent.
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Rajot.
Felix Tomi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zakaria Ariss đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.
Samuel Grandsir rời sân và được thay thế bởi Mathias Autret.
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Adriel Ba Loua.

Thẻ vàng cho Mickael Le Bihan.
Emmanuel Ntim rời sân và được thay thế bởi Robin Verhaeghe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Bilal Brahimi đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilyes Najim đã ghi bàn!
Tom Ducrocq đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominique Guidi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Caen
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Dominique Guidi (6), Anthony Roncaglia (4), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Felix Tomi (9), Amine Boutrah (10), Jeremy Sebas (22), Lamine Cissé (11)
Caen (4-4-2): Yannis Clementia (16), Leo Milliner (37), Emmanuel Ntim (91), Brahim Traore (61), Diabe Bolumbu (3), Mickael Le Bihan (8), Noe Lebreton (20), Yann M'Vila (6), Samuel Grandsir (21), Bilal Brahimi (10), Ilyes Najim (50)


Thay người | |||
64’ | Jeremy Sebas Maxime Ble | 46’ | Emmanuel Ntim Robin Verhaeghe |
64’ | Florian Bohnert Tom Meynadier | 61’ | Samuel Grandsir Mathias Autret |
77’ | Lamine Cisse Lisandru Tramoni | 61’ | Mickael Le Bihan Adriel D'Avila Ba Loua |
77’ | Christ Inao Oulai Christophe Vincent | 74’ | Bilal Brahimi Lorenzo Rajot |
86’ | Amine Boutrah Mohamed Amine Boumaaoui | 75’ | Ilyes Najim Gabin Tome |
Cầu thủ dự bị | |||
Lisandru Tramoni | Gabin Tome | ||
Cyril Etoga | Mathias Autret | ||
Mohamed Amine Boumaaoui | Adriel D'Avila Ba Loua | ||
Julien Fabri | Robin Verhaeghe | ||
Christophe Vincent | Lorenzo Rajot | ||
Maxime Ble | Anthony Mandrea | ||
Tom Meynadier | Jules Gaudin |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại