Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Johny Placide
Christ Ravynel Inao Oulai
7
Christ Inao Oulai
7
Samuel Renel (Thay: Bradley Danger)
23
Ryad Hachem
36
Amine Boutrah
45+3'
Lisandru Tramoni (Thay: Ayman Aiki)
46
Alioune Fall (Thay: Aliou Badji)
60
Jose Dembi (Thay: Josue Escartin)
60
Julien Maggiotti (Thay: Maxime Ble)
62
Jeremy Sebas (Kiến tạo: Lisandru Tramoni)
68
Damien Durand (Thay: Jose Dembi)
72
Kemo Cisse (Thay: Hacene Benali)
72
Loic Etoga (Thay: Christ Inao Oulai)
80
Lamine Cisse (Thay: Jeremy Sebas)
84
Florian Bohnert
90+1'

Thống kê trận đấu SC Bastia vs Red Star

số liệu thống kê
SC Bastia
SC Bastia
Red Star
Red Star
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Bastia vs Red Star

Tất cả (18)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Florian Bohnert.

Thẻ vàng cho Florian Bohnert.

84'

Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.

80'

Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Loic Etoga.

72'

Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.

72'

Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.

68'

Lisandru Tramoni đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Jeremy Sebas ghi bàn!

V À A A O O O - Jeremy Sebas ghi bàn!

62'

Maxime Ble rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.

60'

Josue Escartin rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.

60'

Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Alioune Fall.

46'

Ayman Aiki rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Amine Boutrah.

Thẻ vàng cho Amine Boutrah.

36' Thẻ vàng cho Ryad Hachem.

Thẻ vàng cho Ryad Hachem.

23'

Bradley Danger rời sân và được thay thế bởi Samuel Renel.

7' Thẻ vàng cho Christ Inao Oulai.

Thẻ vàng cho Christ Inao Oulai.

Đội hình xuất phát SC Bastia vs Red Star

SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Gustave Akueson (28), Anthony Roncaglia (4), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Maxime Ble (33), Ayman Aiki (19), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Amine Boutrah (10), Jeremy Sebas (22)

Red Star (3-4-2-1): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Josue Escartin (5), Bradley Danger (27), Ryad Hachem (98), Merwan Ifnaoui (10), Hacene Benali (29), Aliou Badji (21)

SC Bastia
SC Bastia
4-2-3-1
30
Johny Placide
15
Florian Bohnert
28
Gustave Akueson
4
Anthony Roncaglia
17
Zakaria Ariss
13
Tom Ducrocq
33
Maxime Ble
19
Ayman Aiki
2
Christ Ravynel Inao Oulai
10
Amine Boutrah
22
Jeremy Sebas
21
Aliou Badji
29
Hacene Benali
10
Merwan Ifnaoui
98
Ryad Hachem
27
Bradley Danger
5
Josue Escartin
13
Fode Doucoure
28
Loic Kouagba
24
Pierre Lemonnier
20
Dylan Durivaux
40
Robin Risser
Red Star
Red Star
3-4-2-1
Thay người
46’
Ayman Aiki
Lisandru Tramoni
23’
Bradley Danger
Samuel Renel
62’
Maxime Ble
Julien Maggiotti
60’
Aliou Badji
Alioune Fall
80’
Christ Inao Oulai
Cyril Etoga
60’
Damien Durand
Fred Dembi
84’
Jeremy Sebas
Lamine Cissé
72’
Hacene Benali
Kemo Cisse
72’
Jose Dembi
Damien Durand
Cầu thủ dự bị
Julien Fabri
Valentin Rabouille
Juan Guevara
Kemo Cisse
Julien Maggiotti
Alioune Fall
Dominique Guidi
Fred Dembi
Lamine Cissé
Damien Durand
Cyril Etoga
Samuel Renel
Lisandru Tramoni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
07/12 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây SC Bastia

Ligue 2
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 1-1
04/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X