Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Fred Dembi32
- Jose Dembi32
- Blondon Meyapya35
- Hiang'a Mbock45+1'
- Merwan Ifnaou (Thay: Joachim Eickmayer)63
- Merwan Ifnaou64
- Hacene Benali (Thay: Hiang'a Mbock)71
- Samuel Renel (Thay: Aliou Badji)71
- Ivann Botella (Thay: Kemo Cisse)87
- Ryad Hachem90+1'
- Clement Rodrigues (Thay: Amine Boutrah)46
- Clement Rodrigues56
- Loic Etoga72
- Felix Tomi (Thay: Lamine Cisse)80
- Maxime Ble (Thay: Lisandru Tramoni)80
- Christ Ravynel Inao Oulai (Thay: Julien Maggiotti)88
- Felix Tomi90+3'
Thống kê trận đấu Red Star vs SC Bastia
Diễn biến Red Star vs SC Bastia
Thẻ vàng cho Felix Tomi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Felix Tomi.
Thẻ vàng cho Ryad Hachem.
Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Christ Ravynel Inao Oulai.
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Ivann Botella.
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Ivann Botella.
Lisandru Tramoni rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Lisandru Tramoni rời sân và được thay thế bởi [player2].
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Loic Etoga.
Thẻ vàng cho Loic Etoga.
Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Samuel Renel.
Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.
Thẻ vàng cho Merwan Ifnaou.
Thẻ vàng cho Merwan Ifnaou.
Joachim Eickmayer rời sân và được thay thế bởi Merwan Ifnaou.
Thẻ vàng cho Clement Rodrigues.
Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.
Đội hình xuất phát Red Star vs SC Bastia
Red Star (4-2-3-1): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Blondon Meyapya (2), Loic Kouagba (28), Ryad Hachem (98), Fred Dembi (26), Joachim Eickmayer (8), Kemo Cisse (11), Hianga'a Mbock (19), Damien Durand (7), Aliou Badji (21)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Dominique Guidi (6), Florian Bohnert (15), Tom Ducrocq (13), Cyril Etoga (14), Lisandru Tramoni (27), Julien Maggiotti (5), Amine Boutrah (10), Lamine Cissé (11)
Thay người | |||
63’ | Joachim Eickmayer Merwan Ifnaoui | 46’ | Amine Boutrah Clement Rodrigues |
71’ | Aliou Badji Samuel Renel | 80’ | Lisandru Tramoni Maxime Ble |
71’ | Hiang'a Mbock Hacene Benali | 80’ | Lamine Cisse Felix Tomi |
87’ | Kemo Cisse Ivann Botella | 88’ | Julien Maggiotti Christ Ravynel Inao Oulai |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivann Botella | Maxime Ble | ||
Samuel Renel | Clement Rodrigues | ||
Hacene Benali | Charles Traore | ||
Fode Doucoure | Felix Tomi | ||
Merwan Ifnaoui | Christophe Vincent | ||
Josue Escartin | Christ Ravynel Inao Oulai | ||
Pepe Bonet | Julien Fabri |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại