Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christophe Vincent 2 | |
![]() Jocelyn Janneh 9 | |
![]() Ugo Raghouber 22 | |
![]() Yacine Bammou 32 | |
![]() Gustave Akueson 43 | |
![]() Kay Tejan (Thay: Maxence Rivera) 55 | |
![]() Florian Bohnert (Thay: Zakaria Ariss) 56 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Jeremy Sebas) 66 | |
![]() Lisandru Tramoni (Thay: Lamine Cisse) 67 | |
![]() Gessime Yassine (Thay: Enzo Bardeli) 67 | |
![]() Gessime Yassine (Thay: Gaetan Courtet) 67 | |
![]() Maxime Ble (Kiến tạo: Tom Ducrocq) 70 | |
![]() Felipe Abner 77 | |
![]() Anto Sekongo (Thay: Naatan Skyttae) 78 | |
![]() Muhannad Al Saad (Thay: Enzo Bardeli) 78 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Amine Boutrah) 84 | |
![]() Anthony Roncaglia (Thay: Jocelyn Janneh) 84 | |
![]() Julien Maggiotti 90 |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Dunkerque


Diễn biến SC Bastia vs Dunkerque

Thẻ vàng cho Julien Maggiotti.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Anthony Roncaglia.
Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Muhannad Al Saad.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.

Thẻ vàng cho Felipe Abner.
Tom Ducrocq đã có pha kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maxime Ble đã ghi bàn!
Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.
Zakaria Ariss rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.
Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gustave Akueson.

Thẻ vàng cho Yacine Bammou.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Dunkerque
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Dominique Guidi (6), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lamine Cissé (11), Christophe Vincent (7), Jeremy Sebas (22), Amine Boutrah (10)
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Yacine Bammou (19), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Maxence Rivera (8), Gaetan Courtet (18)


Thay người | |||
56’ | Zakaria Ariss Florian Bohnert | 55’ | Maxence Rivera Kay Tejan |
66’ | Jeremy Sebas Maxime Ble | 67’ | Gaetan Courtet Gessime Yassine |
67’ | Lamine Cisse Lisandru Tramoni | 78’ | Naatan Skyttae Anto Sekongo |
84’ | Jocelyn Janneh Anthony Roncaglia | 78’ | Enzo Bardeli Muhannad Yahya Saeed Al Saad |
84’ | Amine Boutrah Julien Maggiotti |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Fabri | Ewen Jaouen | ||
Maxime Ble | Nehemiah Fernandez | ||
Anthony Roncaglia | Kay Tejan | ||
Ayman Aiki | Geoffrey Kondo | ||
Lisandru Tramoni | Anto Sekongo | ||
Julien Maggiotti | Gessime Yassine | ||
Florian Bohnert | Muhannad Yahya Saeed Al Saad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 | B T T T B |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại