Abdoullah Ba rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.
![]() Opa Sangante 7 | |
![]() Malik Tchokounte 56 | |
![]() Yohan Tavares 78 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Mamadou Camara) 80 | |
![]() Jimmy Roye (Thay: Malik Sellouki) 87 | |
![]() Gessime Yassine (Thay: Abdoullah Ba) 89 |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Laval


Diễn biến Dunkerque vs Laval
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Jimmy Roye.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.

Thẻ vàng cho Yohan Tavares.

Thẻ vàng cho Malik Tchokounte.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Opa Sangante.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Laval
Dunkerque (4-1-4-1): Ewen Jaouen (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Maxence Rivera (8), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Abdoullah Ba (31), Gaetan Courtet (18)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Amine Cherni (20), Malik Sellouki (19), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Mamadou Camara (9), Malik Tchokounte (18)


Thay người | |||
89’ | Abdoullah Ba Gessime Yassine | 80’ | Mamadou Camara Jordan Tell |
87’ | Malik Sellouki Jimmy Roye |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Kone | Maxime Hautbois | ||
Allan Linguet | William Kokolo | ||
Geoffrey Kondo | Edson Seidou | ||
Gessime Yassine | Jimmy Roye | ||
Muhannad Yahya Saeed Al Saad | Jordan Souleymane Adeoti | ||
Anto Sekongo | Jordan Tell | ||
Yacine Bammou | Kevin Zohi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại