Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Morgan Bokele (Kiến tạo: Pape Diallo) 16 | |
![]() Pape Sy (Thay: Arnaud Bodart) 22 | |
![]() Thibaut Vargas 45+1' | |
![]() Kevin Zohi (Thay: Mamadou Camara) 52 | |
![]() Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni) 60 | |
![]() Joseph Mangondo (Thay: Ibou Sane) 64 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Morgan Bokele) 64 | |
![]() Cheikh Sabaly (Thay: Pape Diallo) 64 | |
![]() Maxime Colin 67 | |
![]() Joseph Nduquidi 67 | |
![]() N'Duquidi, Joseph 67 | |
![]() Malik Sellouki 69 | |
![]() Thibaut Vargas (Kiến tạo: Williams Kokolo) 70 | |
![]() Ismael Guerti (Thay: Ababacar Lo) 75 | |
![]() Jimmy Roye (Thay: Malik Sellouki) 75 | |
![]() Jordan Adeoti (Thay: Titouan Thomas) 82 | |
![]() Anthony Goncalves (Thay: Thibaut Vargas) 82 | |
![]() Theo Pellenard 83 | |
![]() Joseph Mangondo 86 | |
![]() Idrissa Gueye (Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof) 89 |
Thống kê trận đấu Laval vs Metz


Diễn biến Laval vs Metz
Kevin Van Den Kerkhof đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Idrissa Gueye đã ghi bàn!
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Joseph Mangondo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Theo Pellenard.
Titouan Thomas rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Jimmy Roye.
Ababacar Lo rời sân và được thay thế bởi Ismael Guerti.
Williams Kokolo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thibaut Vargas đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Malik Sellouki đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Joseph Nduquidi.

Thẻ vàng cho Maxime Colin.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Cheikh Sabaly.
Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.
Đội hình xuất phát Laval vs Metz
Laval (5-3-2): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Amine Cherni (20), Malik Sellouki (19), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Malik Tchokounte (18), Mamadou Camara (9)
Metz (4-2-3-1): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), Ababacar Moustapha Lo (15), Maxime Colin (2), Benjamin Stambouli (21), Joseph N'Duquidi (6), Papa Amadou Diallo (10), Ibou Sane (9), Morgan Bokele (19), Idrissa Gueye (18)


Thay người | |||
52’ | Mamadou Camara Kevin Zohi | 22’ | Arnaud Bodart Pape Sy |
60’ | Amine Cherni William Kokolo | 64’ | Morgan Bokele Kevin Van Den Kerkhof |
75’ | Malik Sellouki Jimmy Roye | 64’ | Ibou Sane Joseph Mangondo |
82’ | Thibaut Vargas Anthony Goncalves | 64’ | Pape Diallo Cheikh Sabaly |
82’ | Titouan Thomas Jordan Souleymane Adeoti | 75’ | Ababacar Lo Ismael Guerti |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Ismael Guerti | ||
William Kokolo | Pape Sy | ||
Anthony Goncalves | URIE-MICHEL GAB | ||
Jimmy Roye | Kevin Van Den Kerkhof | ||
Kevin Zohi | Alpha Toure | ||
Jordan Souleymane Adeoti | Joseph Mangondo | ||
Jordan Tell | Cheikh Sabaly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại