Chủ Nhật, 18/05/2025
Ababacar Lo
33
(Pen) Timothe Nkada
34
Mohamed Bouchouari
47
Nolan Galves (Thay: Mohamed Bouchouari)
56
Cheikh Sabaly (Thay: Idrissa Gueye)
56
Timothe Nkada (Kiến tạo: Wilitty Younoussa)
65
(Pen) Gauthier Hein
69
Derek Mazou-Sacko (Thay: Alexis Trouillet)
72
Tawfik Bentayeb (Thay: Wilitty Younoussa)
72
Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah)
73
Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo)
76
Ablie Jallow (Thay: Ibou Sane)
76
Tawfik Bentayeb
77
Stone Muzalimoja Mambo (Thay: Loni Quenabio)
79
Ibrahima Balde (Thay: Timothe Nkada)
79
Ibrahima Balde (Kiến tạo: Waniss Taibi)
80
Abdel Hakim Abdallah
82
(Pen) Cheikh Sabaly
83
Ablie Jallow (Kiến tạo: Morgan Bokele)
87

Thống kê trận đấu Metz vs Rodez

số liệu thống kê
Metz
Metz
Rodez
Rodez
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs Rodez

Tất cả (26)
87'

Morgan Bokele đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Ablie Jallow đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ablie Jallow đã ghi bàn!

83' V À A A O O O - Cheikh Sabaly từ Metz đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Cheikh Sabaly từ Metz đã thực hiện thành công quả phạt đền!

82' Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.

Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.

80'

Waniss Taibi đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Ibrahima Balde đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ibrahima Balde đã ghi bàn!

79'

Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.

79'

Loni Quenabio rời sân và được thay thế bởi Stone Muzalimoja Mambo.

77' Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.

Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.

76'

Ibou Sane rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.

76'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.

73'

Abdel Hakim Abdallah đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

72'

Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.

72'

Alexis Trouillet rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.

69' V À A A O O O - Gauthier Hein từ Metz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Gauthier Hein từ Metz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

65'

Wilitty Younoussa đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!

V À A A O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!

56'

Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Cheikh Sabaly.

56'

Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.

47' Thẻ vàng cho Mohamed Bouchouari.

Thẻ vàng cho Mohamed Bouchouari.

Đội hình xuất phát Metz vs Rodez

Metz (4-5-1): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Ababacar Moustapha Lo (15), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Benjamin Stambouli (21), Idrissa Gueye (18), Alpha Toure (12), Papa Amadou Diallo (10), Ibou Sane (9)

Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Mohamed Bouchouari (11), Loni Laurent (24), Till Cissokho (15), Raphael Lipinski (3), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Alexis Trouillet (27)

Metz
Metz
4-5-1
29
Arnaud Bodart
39
Koffi Kouao
15
Ababacar Moustapha Lo
4
URIE-MICHEL GAB
3
Matthieu Udol
7
Gauthier Hein
21
Benjamin Stambouli
18
Idrissa Gueye
12
Alpha Toure
10
Papa Amadou Diallo
9
Ibou Sane
27
Alexis Trouillet
9
Timothee Nkada
10
Waniss Taibi
5
Noah Cadiou
8
Wilitty Younoussa
28
Abdel Hakim Abdallah
3
Raphael Lipinski
15
Till Cissokho
24
Loni Laurent
11
Mohamed Bouchouari
99
Mory Diaw
Rodez
Rodez
5-3-2
Thay người
56’
Idrissa Gueye
Cheikh Sabaly
56’
Mohamed Bouchouari
Nolan Galves
76’
Ibou Sane
Ablie Jallow
72’
Alexis Trouillet
Derek Mazou-Sacko
76’
Pape Diallo
Morgan Bokele
72’
Wilitty Younoussa
Tawfik Bentayeb
79’
Loni Quenabio
Stone Mambo
79’
Timothe Nkada
Ibrahima Balde
Cầu thủ dự bị
Alexandre Oukidja
Lionel Nzau Mpasi
Ismael Traore
Stone Mambo
Maxime Colin
Nolan Galves
Kevin Van Den Kerkhof
Mohamed Achi Bouakline
Ablie Jallow
Derek Mazou-Sacko
Cheikh Sabaly
Ibrahima Balde
Morgan Bokele
Tawfik Bentayeb

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
31/08 - 2022
H1: 0-3
01/02 - 2023
H1: 0-0
24/08 - 2024
H1: 0-3
24/08 - 2024
H1: 0-3
03/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
10/05 - 2025
H1: 0-1
03/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-0
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
H1: 1-3
05/04 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
H1: 1-1
15/03 - 2025
H1: 0-0
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3422573771T H T B T
2Paris FCParis FC3421672269T T H H T
3MetzMetz34181153065T H B H T
4DunkerqueDunkerque3417512756B T B H H
5GuingampGuingamp34174131255B B T H T
6FC AnnecyFC Annecy3414911-151T H T B T
7LavalLaval3414812650B T T H B
8SC BastiaSC Bastia3411158648T B B H T
9GrenobleGrenoble3413714-146B B T T B
10TroyesTroyes3413516244H T T B T
11AmiensAmiens3413417-1243T T B T B
12AC AjaccioAC Ajaccio3412616-1242H H B T B
13PauPau34101212-1442H H T B B
14RodezRodez3491213239H B H H H
15Red StarRed Star3491114-1438B H H H H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 633471215-1633H B H T H
17MartiguesMartigues349520-2732B T B H B
18CaenCaen345722-2722H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X