Morgan Bokele đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Ababacar Lo 33 | |
![]() (Pen) Timothe Nkada 34 | |
![]() Mohamed Bouchouari 47 | |
![]() Nolan Galves (Thay: Mohamed Bouchouari) 56 | |
![]() Cheikh Sabaly (Thay: Idrissa Gueye) 56 | |
![]() Timothe Nkada (Kiến tạo: Wilitty Younoussa) 65 | |
![]() (Pen) Gauthier Hein 69 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Alexis Trouillet) 72 | |
![]() Tawfik Bentayeb (Thay: Wilitty Younoussa) 72 | |
![]() Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah) 73 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo) 76 | |
![]() Ablie Jallow (Thay: Ibou Sane) 76 | |
![]() Tawfik Bentayeb 77 | |
![]() Stone Muzalimoja Mambo (Thay: Loni Quenabio) 79 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Timothe Nkada) 79 | |
![]() Ibrahima Balde (Kiến tạo: Waniss Taibi) 80 | |
![]() Abdel Hakim Abdallah 82 | |
![]() (Pen) Cheikh Sabaly 83 | |
![]() Ablie Jallow (Kiến tạo: Morgan Bokele) 87 |
Thống kê trận đấu Metz vs Rodez


Diễn biến Metz vs Rodez

V À A A O O O - Ablie Jallow đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cheikh Sabaly từ Metz đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.
Waniss Taibi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahima Balde đã ghi bàn!
Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Loni Quenabio rời sân và được thay thế bởi Stone Muzalimoja Mambo.

Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.
Ibou Sane rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Abdel Hakim Abdallah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.
Alexis Trouillet rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.

V À A A O O O - Gauthier Hein từ Metz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Wilitty Younoussa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!
Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Cheikh Sabaly.
Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.

Thẻ vàng cho Mohamed Bouchouari.
Đội hình xuất phát Metz vs Rodez
Metz (4-5-1): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Ababacar Moustapha Lo (15), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Benjamin Stambouli (21), Idrissa Gueye (18), Alpha Toure (12), Papa Amadou Diallo (10), Ibou Sane (9)
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Mohamed Bouchouari (11), Loni Laurent (24), Till Cissokho (15), Raphael Lipinski (3), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Alexis Trouillet (27)


Thay người | |||
56’ | Idrissa Gueye Cheikh Sabaly | 56’ | Mohamed Bouchouari Nolan Galves |
76’ | Ibou Sane Ablie Jallow | 72’ | Alexis Trouillet Derek Mazou-Sacko |
76’ | Pape Diallo Morgan Bokele | 72’ | Wilitty Younoussa Tawfik Bentayeb |
79’ | Loni Quenabio Stone Mambo | ||
79’ | Timothe Nkada Ibrahima Balde |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Oukidja | Lionel Nzau Mpasi | ||
Ismael Traore | Stone Mambo | ||
Maxime Colin | Nolan Galves | ||
Kevin Van Den Kerkhof | Mohamed Achi Bouakline | ||
Ablie Jallow | Derek Mazou-Sacko | ||
Cheikh Sabaly | Ibrahima Balde | ||
Morgan Bokele | Tawfik Bentayeb |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại