Abdoul Kader Bamba rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
![]() Famara Diedhiou (Kiến tạo: Mons Bassouamina) 9 | |
![]() Tawfik Bentayeb 29 | |
![]() Abdoul Kader Bamba 39 | |
![]() Ousmane Diop (Thay: Mons Bassouamina) 46 | |
![]() Noah Cadiou 48 | |
![]() Yohann Magnin (Thay: Maidine Douane) 52 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Noah Cadiou) 57 | |
![]() Ibrahim Coulibaly (Thay: Baila Diallo) 68 | |
![]() Wilitty Younoussa (Thay: Alexis Trouillet) 74 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Tawfik Bentayeb) 74 | |
![]() Mohamed Bouchouari (Thay: Nolan Galves) 84 | |
![]() Joris Chougrani (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 85 | |
![]() Henri Saivet 86 | |
![]() Yuliwes Bellache (Thay: Famara Diedhiou) 90 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Abdoul Kader Bamba) 90 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Clermont Foot 63


Diễn biến Rodez vs Clermont Foot 63
Famara Diedhiou rời sân và được thay thế bởi Yuliwes Bellache.

Thẻ vàng cho Henri Saivet.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Joris Chougrani.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Alexis Trouillet rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Baila Diallo rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Coulibaly.
Noah Cadiou rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Maidine Douane rời sân và anh được thay thế bởi Yohann Magnin.

Thẻ vàng cho Noah Cadiou.
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Abdoul Kader Bamba.

V À A A O O O - Tawfik Bentayeb ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mons Bassouamina đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Famara Diedhiou đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rodez vs Clermont Foot 63
Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Stone Mambo (4), Raphael Lipinski (3), Abdel Hakim Abdallah (28), Alexis Trouillet (27), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Tawfik Bentayeb (22)
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Ivan M'Bahia (28), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Henri Saivet (10), Allan Ackra (44), Maidine Douane (11), Abdoul Kader Bamba (32), Mons Bassouamina (26), Famara Diedhiou (18)


Thay người | |||
57’ | Noah Cadiou Derek Mazou-Sacko | 46’ | Mons Bassouamina Ousmane Diop |
74’ | Alexis Trouillet Wilitty Younoussa | 52’ | Maidine Douane Yohann Magnin |
74’ | Tawfik Bentayeb Ibrahima Balde | 68’ | Baila Diallo Ibrahim Coulibaly |
84’ | Nolan Galves Mohamed Bouchouari | 90’ | Famara Diedhiou Yuliwes Bellache |
85’ | Abdel Hakim Abdallah Joris Chougrani | 90’ | Abdoul Kader Bamba Mehdi Baaloudj |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Crombez | Massamba N'Diaye | ||
Mohamed Bouchouari | Yoan Kore | ||
Joris Chougrani | Ibrahim Coulibaly | ||
Mohamed Achi Bouakline | Yuliwes Bellache | ||
Wilitty Younoussa | Yohann Magnin | ||
Derek Mazou-Sacko | Mehdi Baaloudj | ||
Ibrahima Balde | Ousmane Diop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại