Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Theo Valls
43
Alan Kerouedan (Thay: Yadaly Diaby)
63
Ayoub Jabbari (Thay: Junior Olaitan Ishola)
63
Ayoub Jabbari (Thay: Junior Olaitan)
63
Habib Keita
71
Mamadou Diarra
74
Famara Diedhiou (Thay: Habib Keita)
79
Ilhan Fakili (Thay: Ousmane Diop)
79
Mattheo Xantippe
83
Loris Mouyokolo
87
Allan Ackra (Thay: Henri Saivet)
89
Dante Rigo (Thay: Samba Diba)
90
Johan Gastien
90+3'

Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs Grenoble

số liệu thống kê
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
Grenoble
Grenoble
59 Kiểm soát bóng 41
4 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Clermont Foot 63 vs Grenoble

Tất cả (16)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Johan Gastien.

Thẻ vàng cho Johan Gastien.

90+1'

Samba Diba rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.

89'

Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.

87' Thẻ vàng cho Loris Mouyokolo.

Thẻ vàng cho Loris Mouyokolo.

83' Thẻ vàng cho Mattheo Xantippe.

Thẻ vàng cho Mattheo Xantippe.

83' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

79'

Ousmane Diop rời sân và được thay thế bởi Ilhan Fakili.

79'

Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

74' Thẻ vàng cho Mamadou Diarra.

Thẻ vàng cho Mamadou Diarra.

71' Thẻ vàng cho Habib Keita.

Thẻ vàng cho Habib Keita.

63'

Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.

63'

Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Theo Valls.

Thẻ vàng cho Theo Valls.

Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs Grenoble

Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Yoan Kore (23), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Habib Keita (6), Johan Gastien (25), Maidine Douane (11), Henri Saivet (10), Mons Bassouamina (26), Ousmane Diop (17)

Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Allan Tchaptchet (21), Loris Mouyokolo (24), Mattheo Xantippe (27), Mamadou Diarra (4), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Jessy Benet (8), Junior Olaitan (28), Yadaly Diaby (7)

Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
4-2-3-1
30
Theo Guivarch
15
Cheick Oumar Konate
23
Yoan Kore
21
Yoann Salmier
31
Baila Diallo
6
Habib Keita
25
Johan Gastien
11
Maidine Douane
10
Henri Saivet
26
Mons Bassouamina
17
Ousmane Diop
7
Yadaly Diaby
28
Junior Olaitan
8
Jessy Benet
30
Samba Diba
25
Theo Valls
4
Mamadou Diarra
27
Mattheo Xantippe
24
Loris Mouyokolo
21
Allan Tchaptchet
17
Shaquil Delos
13
Mamadou Diop
Grenoble
Grenoble
5-3-2
Thay người
79’
Ousmane Diop
Ilhan Fakili
63’
Yadaly Diaby
Alan Kerouedan
79’
Habib Keita
Famara Diedhiou
63’
Junior Olaitan
Ayoub Jabbari
89’
Henri Saivet
Allan Ackra
90’
Samba Diba
Dante Rigo
Cầu thủ dự bị
Massamba N'Diaye
Eddy Sylvestre
Yoel Armougom
Bobby Allain
Ilhan Fakili
Dante Rigo
Allan Ackra
Arial Mendy
Famara Diedhiou
Alan Kerouedan
Tidyane Diagouraga
Ayoub Jabbari
Ethan Kena Kabeya
Saikou Touray

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
06/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
20/01 - 2021
Ligue 2
04/05 - 2021
Giao hữu
14/07 - 2021
09/07 - 2022
09/07 - 2022
Ligue 2
28/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Clermont Foot 63

Ligue 2
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp27143101145B H B T T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy271179-440T B B B H
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2710710137T H B H H
10PauPau278109-734B H T B H
11AC AjaccioAC Ajaccio2710413-834T T B H T
12TroyesTroyes2710314133B B T T B
13AmiensAmiens2710314-1333B H B B T
14Red StarRed Star279513-1332T B T T B
15RodezRodez278712231T H B T H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63276813-1326H B B B H
17MartiguesMartigues277416-2325B T T B H
18CaenCaen275418-1719B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X