Youssouf M'Changama rời sân và được thay thế bởi Martin Adeline.
![]() Jessy Benet (Kiến tạo: Nesta Elphege) 28 | |
![]() Eddy Sylvestre 35 | |
![]() (Pen) Junior Olaitan 51 | |
![]() Junior Olaitan 55 | |
![]() (Pen) Nicolas de Preville 55 | |
![]() Mathys Detourbet (Thay: Rafiki Said) 60 | |
![]() Paolo Gozzi (Thay: Houboulang Mendes) 61 | |
![]() Alexandre Phliponeau (Thay: Abdoulaye Kante) 61 | |
![]() Mathys Detourbet (Thay: Rafiki Said) 62 | |
![]() Yadaly Diaby (Thay: Eddy Sylvestre) 64 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Nesta Elphege) 69 | |
![]() Dante Rigo (Thay: Theo Valls) 69 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Nicolas de Preville) 70 | |
![]() Nesta Zahui (Thay: Junior Olaitan) 78 | |
![]() Loic Nestor (Thay: Gaetan Paquiez) 79 | |
![]() Martin Adeline (Thay: Youssouf M'Changama) 81 |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Troyes


Diễn biến Grenoble vs Troyes
Gaetan Paquiez rời sân và được thay thế bởi Loic Nestor.
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Nesta Zahui.
Nicolas de Preville rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.
Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Abdoulaye Kante rời sân và được thay thế bởi Alexandre Phliponeau.
Houboulang Mendes rời sân và được thay thế bởi Paolo Gozzi.
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.

V À A A O O O - Nicolas de Preville từ Troyes thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Junior Olaitan.

V À A A O O O - Junior Olaitan từ Grenoble thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Eddy Sylvestre đã ghi bàn!
Nesta Elphege đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jessy Benet đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grenoble vs Troyes
Grenoble (5-4-1): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Efe Sarikaya (33), Mattheo Xantippe (27), Eddy Sylvestre (10), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Junior Olaitan (28), Nesta Elphege (23)
Troyes (4-4-2): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Michel Diaz (4), Adrien Monfray (6), Ismael Boura (14), Cyriaque Irie (21), Abdoulaye Kante (42), Youssouf M'Changama (10), Rafiki Said (11), Mouhamed Diop (8), Nicolas de Preville (12)


Thay người | |||
64’ | Eddy Sylvestre Yadaly Diaby | 60’ | Rafiki Said Mathys Detourbet |
69’ | Theo Valls Dante Rigo | 61’ | Houboulang Mendes Paolo Gozzi |
69’ | Nesta Elphege Ayoub Jabbari | 61’ | Abdoulaye Kante Alexandre Philiponeau |
78’ | Junior Olaitan Nesta Zahui | 70’ | Nicolas de Preville Mounaim El Idrissy |
79’ | Gaetan Paquiez Loic Nestor | 81’ | Youssouf M'Changama Martin Adeline |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Zacharie Boucher | ||
Loic Nestor | Paolo Gozzi | ||
Allan Tchaptchet | Xavier Chavalerin | ||
Dante Rigo | Alexandre Philiponeau | ||
Yadaly Diaby | Martin Adeline | ||
Ayoub Jabbari | Mathys Detourbet | ||
Nesta Zahui | Mounaim El Idrissy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại