Thứ Tư, 02/04/2025
Ayoub Jabbari
27
Houboulang Mendes
29
Michel Diaz
51
Arial Mendy
56
Kyliane Dong (Thay: Jaures Assoumou)
65
Pape Ba (Thay: Rafiki Said)
72
Theo Valls
75
Theo Valls (Thay: Saikou Touray)
75
Alan Kerouedan (Thay: Lenny Joseph)
75
Nicolas de Preville (Thay: Xavier Chavalerin)
80

Thống kê trận đấu Troyes vs Grenoble

số liệu thống kê
Troyes
Troyes
Grenoble
Grenoble
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Troyes vs Grenoble

Tất cả (15)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

80'

Xavier Chavalerin rời sân và được thay thế bởi Nicolas de Preville.

80'

Xavier Chavalerin rời sân và được thay thế bởi [player2].

75'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.

75'

Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Theo Valls.

72'

Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Pape Ba.

65'

Jaures Assoumou rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.

56' Thẻ vàng cho Arial Mendy.

Thẻ vàng cho Arial Mendy.

51' Thẻ vàng cho Michel Diaz.

Thẻ vàng cho Michel Diaz.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

29' Thẻ vàng cho Houboulang Mendes.

Thẻ vàng cho Houboulang Mendes.

29' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

27' Thẻ vàng cho Ayoub Jabbari.

Thẻ vàng cho Ayoub Jabbari.

Đội hình xuất phát Troyes vs Grenoble

Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (0), Michel Diaz (0), Paolo Gozzi (0), Ismael Boura (8), Youssouf M'Changama (10), Cyriaque Irie (0), Martin Adeline (0), Xavier Chavalerin (24), Rafiki Said (11), Jaures Assoumou (40)

Grenoble (4-2-3-1): Bobby Allain (16), Shaquil Delos (17), Loris Mouyokolo (0), Mamadou Diarra (4), Arial Mendy (77), Saikou Touray (70), Dante Rigo (6), Lenny Joseph (19), Jessy Benet (8), Ayoub Jabbari (0), Pape Meissa Ba (7)

Troyes
Troyes
4-1-4-1
16
Nicolas Lemaitre
0
Houboulang Mendes
0
Michel Diaz
0
Paolo Gozzi
8
Ismael Boura
10
Youssouf M'Changama
0
Cyriaque Irie
0
Martin Adeline
24
Xavier Chavalerin
11
Rafiki Said
40
Jaures Assoumou
7
Pape Meissa Ba
0
Ayoub Jabbari
8
Jessy Benet
19
Lenny Joseph
6
Dante Rigo
70
Saikou Touray
77
Arial Mendy
4
Mamadou Diarra
0
Loris Mouyokolo
17
Shaquil Delos
16
Bobby Allain
Grenoble
Grenoble
4-2-3-1
Thay người
65’
Jaures Assoumou
Kyliane Dong
75’
Lenny Joseph
Alan Kerouedan
72’
Rafiki Said
Pape Ibnou Ba
75’
Saikou Touray
Theo Valls
80’
Xavier Chavalerin
Nicolas de Preville
Cầu thủ dự bị
Kyliane Dong
Mamady Bangre
Nicolas de Preville
Nesta Elphege
Pape Ibnou Ba
Alan Kerouedan
Joseph Nonge
Nolan Mbemba
Mehdi Tahrat
Theo Valls
Thierno Balde
Nesta Zahui
Zacharie Boucher
Maxime Pattier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
23/12 - 2020
24/04 - 2021
H1: 2-1
20/08 - 2023
H1: 0-0
18/02 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X