Thẻ vàng cho Jessy Benet.
![]() Clement Billemaz (Kiến tạo: Yohan Demoncy) 28 | |
![]() Junior Olaitan (Kiến tạo: Yadaly Diaby) 34 | |
![]() Julien Kouadio (Thay: Francois Lajugie) 45 | |
![]() Antoine Larose (Kiến tạo: Vincent Pajot) 46 | |
![]() Clement Billemaz (Kiến tạo: Pierre Ganiou) 51 | |
![]() Gaetan Paquiez 60 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Junior Olaitan) 65 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Thay: Pierre Ganiou) 66 | |
![]() Kapitbafan Djoco (Thay: Antoine Larose) 74 | |
![]() Quentin Paris (Thay: Adam Yahi) 74 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Nesta Elphege) 74 | |
![]() Nesta Zahui (Thay: Mattheo Xantippe) 74 | |
![]() Alan Kerouedan (Thay: Yadaly Diaby) 74 | |
![]() Sidi Bane 75 | |
![]() Loic Nestor (Thay: Gaetan Paquiez) 83 | |
![]() Noha Lemina (Thay: Yohan Demoncy) 85 | |
![]() Jessy Benet 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Grenoble


Diễn biến FC Annecy vs Grenoble

Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Noha Lemina.
Gaetan Paquiez rời sân và được thay thế bởi Loic Nestor.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.
Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Nesta Zahui.
Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Adam Yahi rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.

Thẻ vàng cho Sidi Bane.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Pierre Ganiou rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.
Pierre Ganiou đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Clement Billemaz đã ghi bàn!
Vincent Pajot đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoine Larose đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Francois Lajugie rời sân và được thay thế bởi Julien Kouadio.
Yadaly Diaby đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Junior Olaitan đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Grenoble
FC Annecy (4-4-2): Florian Escales (1), Ismaelo (4), Sidi Bane (15), Thibault Delphis (41), Francois Lajugie (6), Vincent Pajot (17), Adam Yahi (35), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24)
Grenoble (5-4-1): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Efe Sarikaya (33), Mattheo Xantippe (27), Yadaly Diaby (7), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Junior Olaitan (28), Nesta Elphege (23)


Thay người | |||
45’ | Francois Lajugie Julien Kouadio | 65’ | Junior Olaitan Eddy Sylvestre |
66’ | Pierre Ganiou Josue Tiendrebeogo | 74’ | Mattheo Xantippe Nesta Zahui |
74’ | Adam Yahi Quentin Paris | 74’ | Yadaly Diaby Alan Kerouedan |
74’ | Antoine Larose Kapitbafan Djoco | 74’ | Nesta Elphege Ayoub Jabbari |
85’ | Yohan Demoncy Noha Lemina | 83’ | Gaetan Paquiez Loic Nestor |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Allan Tchaptchet | ||
Kilyan Veniere-Jusseron | Bobby Allain | ||
Quentin Paris | Nesta Zahui | ||
Josue Tiendrebeogo | Alan Kerouedan | ||
Julien Kouadio | Loic Nestor | ||
Kapitbafan Djoco | Ayoub Jabbari | ||
Noha Lemina | Eddy Sylvestre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại