- Ahmed Kashi39
- Steve Shamal (Thay: Alexy Bosetti)70
- Clement Billemaz (Thay: Dion Sahi)79
- Madyen El Jaouhari (Thay: Alexandre Phliponeau)79
- Arnold Temanfo (Thay: Vincent Pajot)80
- Amine Sbai36
- Joris Correa (Thay: Amine Sbai)52
- Saikou Touray (Thay: Axel N'Gando)70
- Manuel Perez (Thay: Florian Michel)70
- Okardi Inikurogha (Thay: Abdoulie Sanyang)83
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Grenoble
số liệu thống kê
FC Annecy
Grenoble
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 21
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Grenoble
FC Annecy (3-1-4-2): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Ahmed Kashi (5), Kevin Testud (12), Vincent Pajot (17), Alexandre Philiponeau (26), Maxime Bastian (29), Alexy Bosetti (23), Dion Sahi (20)
Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Jordy Gaspar (12), Adrien Monfray (5), Allan Tchaptchet (21), Alex Gersbach (20), Florian Michel (10), Franck Bambock (6), Matthias Phaeton (19), Axel Ngando (23), Abdoulie Sanyang (2), Amine Sbai (11)
FC Annecy
3-1-4-2
1
Florian Escales
6
Francois Lajugie
14
Kevin Mouanga
13
Gaby Jean
5
Ahmed Kashi
12
Kevin Testud
17
Vincent Pajot
26
Alexandre Philiponeau
29
Maxime Bastian
23
Alexy Bosetti
20
Dion Sahi
11
Amine Sbai
2
Abdoulie Sanyang
23
Axel Ngando
19
Matthias Phaeton
6
Franck Bambock
10
Florian Michel
20
Alex Gersbach
21
Allan Tchaptchet
5
Adrien Monfray
12
Jordy Gaspar
1
Brice Maubleu
Grenoble
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Alexy Bosetti Steve Shamal | 52’ | Amine Sbai Joris Correa |
79’ | Alexandre Phliponeau Madyen El Jaouhari | 70’ | Florian Michel Manuel Perez |
79’ | Dion Sahi Clement Billemaz | 70’ | Axel N'Gando Saikou Touray |
80’ | Vincent Pajot Arnold Temanfo | 83’ | Abdoulie Sanyang Okardi Inikurogha |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Manuel Perez | ||
Arnold Temanfo | Saikou Touray | ||
Jonathan Goncalves | Joris Correa | ||
Jean-Jacques Rocchi | Okardi Inikurogha | ||
Madyen El Jaouhari | Gaetan Paquiez | ||
Steve Shamal | Loris Nery | ||
Clement Billemaz | Esteban Salles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây FC Annecy
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại