Thứ Năm, 03/04/2025
Ahmed Kashi
41
Jessy Benet
45
Vincent Pajot (Thay: Kapitbafan Djoco)
62
(Pen) Jessy Benet
66
Yacouba Barry (Thay: Clement Billemaz)
72
Antoine Larose (Thay: Hamjatou Soukouna)
72
Samuel Ntamack (Thay: Ahmed Kashi)
72
Nolan Mbemba (Thay: Jessy Benet)
74
Theo Valls (Thay: Saikou Touray)
78
Abiezer Jeno (Thay: Abdoulie Sanyang)
79
Amine Sbai (Thay: Lenny Joseph)
86
Kevin Testud (Thay: Nordine Kandil)
90

Thống kê trận đấu FC Annecy vs Grenoble

số liệu thống kê
FC Annecy
FC Annecy
Grenoble
Grenoble
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Annecy vs Grenoble

Tất cả (17)
90'

Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Kevin Testud.

86'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.

79'

Abdoulie Sanyang vào sân và được thay thế bởi Abiezer Jeno.

78'

Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Theo Valls.

74'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

72'

Ahmed Kashi rời sân và được thay thế bởi Samuel Ntamack.

72'

Hamjatou Soukouna rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.

72'

Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Yacouba Barry.

72'

Clement Billemaz sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66' G O O O A A A L - Jessy Benet của Grenoble thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jessy Benet của Grenoble thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

62'

Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Vincent Pajot.

62'

Kapitbafan Djoco sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng dành cho Jessy Benet.

Thẻ vàng dành cho Jessy Benet.

45' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

41' Thẻ vàng dành cho Ahmed Kashi.

Thẻ vàng dành cho Ahmed Kashi.

Đội hình xuất phát FC Annecy vs Grenoble

FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Hamjatou Soukouna (2), Gaby Jean (13), Ahmed Kashi (5), Yohan Demoncy (25), Nordine Kandil (18), Clement Billemaz (22), Ousmane Camara (27), Kapitbafan Djoco (7)

Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Mamadou Diarra (4), Loic Nestor (14), Arial Mendy (77), Saikou Touray (70), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Lenny Joseph (19), Pape Meissa Ba (7), Abdoulie Sanyang Bamba (2)

FC Annecy
FC Annecy
4-2-3-1
1
Florian Escales
6
Francois Lajugie
14
Kevin Mouanga
2
Hamjatou Soukouna
13
Gaby Jean
5
Ahmed Kashi
25
Yohan Demoncy
18
Nordine Kandil
22
Clement Billemaz
27
Ousmane Camara
7
Kapitbafan Djoco
2
Abdoulie Sanyang Bamba
7
Pape Meissa Ba
19
Lenny Joseph
8
Jessy Benet
6
Dante Rigo
70
Saikou Touray
77
Arial Mendy
14
Loic Nestor
4
Mamadou Diarra
39
Mathys Tourraine
1
Brice Maubleu
Grenoble
Grenoble
4-3-3
Thay người
62’
Kapitbafan Djoco
Vincent Pajot
74’
Jessy Benet
Nolan Mbemba
72’
Clement Billemaz
Yacouba Barry
78’
Saikou Touray
Theo Valls
72’
Hamjatou Soukouna
Antoine Larose
79’
Abdoulie Sanyang
Jekob Jeno
72’
Ahmed Kashi
Samuel Ntamack
86’
Lenny Joseph
Amine Sbai
90’
Nordine Kandil
Kevin Testud
Cầu thủ dự bị
Vincent Pajot
Virgiliu Postolachi
Yacouba Barry
Bobby Allain
Antoine Larose
Gaetan Paquiez
Samuel Ntamack
Jekob Jeno
Michel Diaz
Theo Valls
Kevin Testud
Nolan Mbemba
Thomas Callens
Amine Sbai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
28/08 - 2022
12/03 - 2023
17/12 - 2023
21/04 - 2024
30/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 1-0
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
28/01 - 2025
21/01 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X