Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Alan Kerouedan (Thay: Mamady Bangre)67
- Nolan Mbemba75
- Nolan Mbemba (Thay: Jessy Benet)75
- Gaetan Paquiez (Thay: Shaquil Delos)75
- Ayoub Jabbari86
- Ayoub Jabbari (Thay: Junior Olaitan)86
- Kapitbafan Djoco (Thay: Trevis Dago)63
- Josue Tiendrebeogo (Thay: Anthony Bermont)63
- Kapitbafan Djoco64
- Josue Tiendrebeogo64
- Kapitbafan Djoco68
- Karim Cisse (Thay: Clement Billemaz)82
- Fabrice N'Sakala (Thay: Antoine Larose)82
- Francois Lajugie86
Thống kê trận đấu Grenoble vs FC Annecy
Diễn biến Grenoble vs FC Annecy
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Francois Lajugie.
Thẻ vàng cho [player1].
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Fabrice N'Sakala.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.
Shaquil Delos rời sân và được thay thế bởi Gaetan Paquiez.
Shaquil Delos rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.
Jessy Benet đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Kapitbafan Djoco.
Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.
Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi [player2].
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Trevis Dago rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Trevis Dago rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Grenoble vs FC Annecy
Grenoble (4-4-2): Mamadou Diop (13), Arial Mendy (77), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Shaquil Delos (17), Lenny Joseph (19), Dante Rigo (6), Mamady Bangre (11), Junior Olaitan (28), Jessy Benet (8), Pape Meissa Ba (7)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Julien Kouadio (27), Hamjatou Soukouna (2), Thibault Delphis (41), Antoine Larose (28), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Trevis Dago (9)
Thay người | |||
67’ | Mamady Bangre Alan Kerouedan | 63’ | Anthony Bermont Josue Tiendrebeogo |
75’ | Shaquil Delos Gaetan Paquiez | 63’ | Trevis Dago Kapitbafan Djoco |
75’ | Jessy Benet Nolan Mbemba | 82’ | Antoine Larose Fabrice N’Sakala |
86’ | Junior Olaitan Ayoub Jabbari | 82’ | Clement Billemaz Karim Cisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Thomas Callens | ||
Loris Mouyokolo | Fabrice N’Sakala | ||
Gaetan Paquiez | Noha Lemina | ||
Nolan Mbemba | Wael Debbiche | ||
Saikou Touray | Josue Tiendrebeogo | ||
Alan Kerouedan | Karim Cisse | ||
Ayoub Jabbari | Kapitbafan Djoco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại