Thứ Năm, 03/04/2025
Kapitbafan Djoco (Thay: Trevis Dago)
63
Josue Tiendrebeogo (Thay: Anthony Bermont)
63
Kapitbafan Djoco
64
Josue Tiendrebeogo
64
Alan Kerouedan (Thay: Mamady Bangre)
67
Kapitbafan Djoco
68
Nolan Mbemba
75
Nolan Mbemba (Thay: Jessy Benet)
75
Gaetan Paquiez (Thay: Shaquil Delos)
75
Karim Cisse (Thay: Clement Billemaz)
82
Fabrice N'Sakala (Thay: Antoine Larose)
82
Francois Lajugie
86
Ayoub Jabbari
86
Ayoub Jabbari (Thay: Junior Olaitan)
86

Thống kê trận đấu Grenoble vs FC Annecy

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
FC Annecy
FC Annecy
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs FC Annecy

Tất cả (20)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.

86'

Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi [player2].

86' Thẻ vàng cho Francois Lajugie.

Thẻ vàng cho Francois Lajugie.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Fabrice N'Sakala.

82'

Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.

75'

Shaquil Delos rời sân và được thay thế bởi Gaetan Paquiez.

75'

Shaquil Delos rời sân và được thay thế bởi [player2].

75'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

75'

Jessy Benet đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

68' Thẻ vàng dành cho Kapitbafan Djoco.

Thẻ vàng dành cho Kapitbafan Djoco.

67'

Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.

67'

Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi [player2].

64'

Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.

63'

Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.

64'

Trevis Dago rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.

63'

Trevis Dago rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Grenoble vs FC Annecy

Grenoble (4-4-2): Mamadou Diop (13), Arial Mendy (77), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Shaquil Delos (17), Lenny Joseph (19), Dante Rigo (6), Mamady Bangre (11), Junior Olaitan (28), Jessy Benet (8), Pape Meissa Ba (7)

FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Julien Kouadio (27), Hamjatou Soukouna (2), Thibault Delphis (41), Antoine Larose (28), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Trevis Dago (9)

Grenoble
Grenoble
4-4-2
13
Mamadou Diop
77
Arial Mendy
4
Mamadou Diarra
21
Allan Tchaptchet
17
Shaquil Delos
19
Lenny Joseph
6
Dante Rigo
11
Mamady Bangre
28
Junior Olaitan
8
Jessy Benet
7
Pape Meissa Ba
9
Trevis Dago
26
Anthony Bermont
24
Yohan Demoncy
22
Clement Billemaz
5
Ahmed Kashi
28
Antoine Larose
41
Thibault Delphis
2
Hamjatou Soukouna
27
Julien Kouadio
6
Francois Lajugie
1
Florian Escales
FC Annecy
FC Annecy
4-2-3-1
Thay người
67’
Mamady Bangre
Alan Kerouedan
63’
Anthony Bermont
Josue Tiendrebeogo
75’
Shaquil Delos
Gaetan Paquiez
63’
Trevis Dago
Kapitbafan Djoco
75’
Jessy Benet
Nolan Mbemba
82’
Antoine Larose
Fabrice N’Sakala
86’
Junior Olaitan
Ayoub Jabbari
82’
Clement Billemaz
Karim Cisse
Cầu thủ dự bị
Bobby Allain
Thomas Callens
Loris Mouyokolo
Fabrice N’Sakala
Gaetan Paquiez
Noha Lemina
Nolan Mbemba
Wael Debbiche
Saikou Touray
Josue Tiendrebeogo
Alan Kerouedan
Karim Cisse
Ayoub Jabbari
Kapitbafan Djoco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
28/08 - 2022
12/03 - 2023
17/12 - 2023
21/04 - 2024
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Annecy

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 1-0
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
28/01 - 2025
21/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X