Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Gauthier Hein)
30
Naatan Skyttae
39
Kay Tejan (Thay: Muhannad Yahya Saeed Al Saad)
46
Yirigue Sekongo (Thay: Alexi Pitu)
46
Kay Tejan (Thay: Muhannad Al Saad)
46
Anto Sekongo (Thay: Alexi Paul Pitu)
46
Diogo Queiros (Kiến tạo: Gaetan Courtet)
54
Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Benjamin Stambouli)
72
Yacine Bammou (Thay: Diogo Queiros)
80
Gessime Yassine (Thay: Maxence Rivera)
84
Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo)
88
Urie-Michel Mboula
90
Idrissa Gueye (Thay: Ablie Jallow)
90
Maxime Colin (Thay: Cheikh Sabaly)
90
Gaetan Courtet
90+4'
Yacine Bammou (Kiến tạo: Gaetan Courtet)
90+4'
Anto Sekongo
90+6'
Koffi Kouao
90+11'
Morgan Bokele
90+12'

Thống kê trận đấu Dunkerque vs Metz

số liệu thống kê
Dunkerque
Dunkerque
Metz
Metz
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dunkerque vs Metz

Tất cả (24)
90+15'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+12' Thẻ vàng cho Morgan Bokele.

Thẻ vàng cho Morgan Bokele.

90+11'

Koffi Kouao đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

90+4'

Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.

90+4' V À A A O O O - Yacine Bammou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yacine Bammou đã ghi bàn!

90+4'

Gaetan Courtet đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90'

Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Idrissa Gueye.

90' Thẻ vàng cho Urie-Michel Mboula.

Thẻ vàng cho Urie-Michel Mboula.

88'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.

84'

Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.

80'

Diogo Queiros rời sân và anh được thay thế bởi Yacine Bammou.

72'

Benjamin Stambouli đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!

54'

Gaetan Courtet đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A A O O O - Diogo Queiros đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Diogo Queiros đã ghi bàn!

54' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

46'

Alexi Paul Pitu rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.

46'

Muhannad Al Saad rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Dunkerque vs Metz

Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Diogo Queiros (5), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Alexi Pitu (11), Maxence Rivera (8), Gaetan Courtet (18)

Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Gauthier Hein (7), Cheikh Sabaly (14)

Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
16
Adrian Ortola
2
Alec Georgen
26
Opa Sangante
23
Vincent Sasso
30
Felipe Abner
5
Diogo Queiros
77
Muhannad Yahya Saeed Al Saad
22
Naatan Skyttä
11
Alexi Pitu
8
Maxence Rivera
18
Gaetan Courtet
14
Cheikh Sabaly
7
Gauthier Hein
10
Papa Amadou Diallo
20
Jessy Deminguet
21
Benjamin Stambouli
36
Ablie Jallow
3
Matthieu Udol
4
URIE-MICHEL GAB
38
Sadibou Sane
39
Koffi Kouao
29
Arnaud Bodart
Metz
Metz
4-4-2
Thay người
46’
Alexi Paul Pitu
Anto Sekongo
88’
Pape Diallo
Morgan Bokele
46’
Muhannad Al Saad
Kay Tejan
90’
Cheikh Sabaly
Maxime Colin
80’
Diogo Queiros
Yacine Bammou
90’
Ablie Jallow
Idrissa Gueye
84’
Maxence Rivera
Gessime Yassine
Cầu thủ dự bị
Ewen Jaouen
Alexandre Oukidja
Nehemiah Fernandez
Maxime Colin
Gessime Yassine
Ismael Traore
Benjaloud Youssouf
Alpha Toure
Yacine Bammou
Joel Asoro
Anto Sekongo
Morgan Bokele
Kay Tejan
Idrissa Gueye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
10/12 - 2024
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
15/03 - 2025
H1: 0-1
11/03 - 2025
H1: 0-1
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
27/02 - 2025
H1: 1-0
Ligue 2
22/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 2
01/02 - 2025
28/01 - 2025

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MetzMetz2715842653T B T T T
2LorientLorient2616461952T T B T B
3Paris FCParis FC2716471452B T T T B
4DunkerqueDunkerque271539748T T T B B
5GuingampGuingamp27143101145B H B T T
6LavalLaval2712781143B T B T T
7FC AnnecyFC Annecy271179-440T B B B H
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2710710137T H B H H
10PauPau278109-734B H T B H
11AC AjaccioAC Ajaccio2710413-834T T B H T
12TroyesTroyes2710314133B B T T B
13AmiensAmiens2710314-1333B H B B T
14Red StarRed Star279513-1332T B T T B
15RodezRodez278712231T H B T H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63276813-1326H B B B H
17MartiguesMartigues277416-2325B T T B H
18CaenCaen275418-1719B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X