Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Koffi Kouao61
- Joseph Mangondo (Thay: Simon Elisor)76
- Joel Asoro (Thay: Morgan Bokele)76
- Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Pape Diallo)87
- (Pen) Gauthier Hein90
- Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Pape Diallo)90
- Joel Asoro90+3'
- Ugo Raghouber21
- Gaetan Courtet (Thay: Gessime Yassine)46
- Alec Georgen70
- Anto Sekongo (Thay: Enzo Bardeli)76
- Marco Essimi (Thay: Maxence Rivera)87
- Felipe Abner88
- Yacine Bammou89
- Geoffrey Kondo (Thay: Ugo Raghouber)90
- Luis Castro90
Thống kê trận đấu Metz vs Dunkerque
Diễn biến Metz vs Dunkerque
Ugo Raghouber rời sân và được thay thế bởi Geoffrey Kondo.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.
Ugo Raghouber rời sân và được thay thế bởi Geoffrey Kondo.
G O O O A A A L - Joel Asoro đã trúng đích!
ANH TA RỒI! - Luis Castro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
G O O O A A A L - Gauthier Hein của Metz thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Yacine Bammou.
G O O O A A A L - Gauthier Hein của Metz thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Felipe Abner.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.
Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Marco Essimi.
Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.
Simon Elisor rời sân và được thay thế bởi Joseph Mangondo.
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
Thẻ vàng cho Alec Georgen.
Thẻ vàng cho Alec Georgen.
Thẻ vàng cho Koffi Kouao.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Gaetan Courtet.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Metz vs Dunkerque
Metz (4-4-2): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ababacar Moustapha Lo (15), Ismael Traore (8), Matthieu Udol (3), Papa Amadou Diallo (10), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Morgan Bokele (19), Simon Elisor (31), Gauthier Hein (7)
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Gessime Yassine (80), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Maxence Rivera (8), Yacine Bammou (19)
Thay người | |||
76’ | Simon Elisor Joseph Mangondo | 46’ | Gessime Yassine Gaetan Courtet |
76’ | Morgan Bokele Joel Asoro | 76’ | Enzo Bardeli Anto Sekongo |
87’ | Pape Diallo Kevin Van Den Kerkhof | 87’ | Maxence Rivera Marco Essimi |
90’ | Ugo Raghouber Geoffrey Kondo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Mangondo | Geoffrey Kondo | ||
Ibou Sane | Marco Essimi | ||
Joel Asoro | Benjaloud Youssouf | ||
Alpha Toure | Gaetan Courtet | ||
Kevin Van Den Kerkhof | Diogo Queiros | ||
Fali Cande | Anto Sekongo | ||
Alexis Mirbach | Ewen Jaouen |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại