Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Cheikh Sabaly 1 | |
![]() Maxime Colin 15 | |
![]() Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Ibou Sane) 30 | |
![]() Giovanni Haag 37 | |
![]() (og) Ahmad Nounchil 44 | |
![]() Dany Jean 45+1' | |
![]() Dany Jean 45+4' | |
![]() (Pen) Ibou Sane 54 | |
![]() Wilitty Younoussa (Kiến tạo: Giovanni Haag) 59 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Timothee Nkada) 60 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Waniss Taibi) 60 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Timothe Nkada) 60 | |
![]() Derek Mazou-Sacko 60 | |
![]() Yannis Verdier (Thay: Mohamed Bouchouari) 60 | |
![]() Yannis Verdier (Thay: Mohamed Bouchouari) 63 | |
![]() Cheick Doumbia (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 71 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Thay: Giovanni Haag) 71 | |
![]() Pape Diallo (Thay: Cheikh Sabaly) 73 | |
![]() Arthur Atta (Thay: Ablie Jallow) 73 | |
![]() Gauthier Hein 74 | |
![]() Arthur Atta 82 | |
![]() Morgan Bokele 82 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Ibou Sane) 82 | |
![]() Fali Cande 89 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Metz


Diễn biến Rodez vs Metz
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Fali Cande.
Ibou Sane rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Ibou Sane rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Arthur Atta.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Gauthier Hein.
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Arthur Atta.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Pape Diallo.
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi [player2].
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Cheick Doumbia.
Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.
Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Giovanni Haag đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Wilitty Younoussa đã trúng đích!

BỎ LỠ - Ibou Sane thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!
Đội hình xuất phát Rodez vs Metz
Rodez (3-5-2): Sebastien Cibois (1), Ahmad Ngouyamsa (6), Loni Quenabio (24), Stone Mambo (4), Mohamed Bouchouari (11), Wilitty Younoussa (8), Giovanni Haag (5), Waniss Taibi (10), Abdel Hakim Abdallah (28), Dany Jean (20), Timothee Nkada (9)
Metz (3-4-3): Alexandre Oukidja (16), Maxime Colin (2), Ismael Traore (8), Matthieu Udol (3), Koffi Kouao (39), Jessy Deminguet (20), Gauthier Hein (7), Fali Cande (5), Ablie Jallow (36), Cheikh Sabaly (14), Ibou Sane (9)


Thay người | |||
60’ | Waniss Taibi Derek Mazou-Sacko | 73’ | Ablie Jallow Arthur Atta |
60’ | Timothe Nkada Ibrahima Balde | 73’ | Cheikh Sabaly Papa Amadou Diallo |
60’ | Mohamed Bouchouari Yannis Verdier | 82’ | Ibou Sane Morgan Bokele |
71’ | Abdel Hakim Abdallah Cheick Doumbia | ||
71’ | Giovanni Haag Mohamed Achi Bouakline |
Cầu thủ dự bị | |||
Lionel Nzau Mpasi | Arthur Atta | ||
Joris Chougrani | Pape Sy | ||
Cheick Doumbia | Ababacar Moustapha Lo | ||
Mohamed Achi Bouakline | Sadibou Sane | ||
Derek Mazou-Sacko | Papa Amadou Diallo | ||
Ibrahima Balde | Morgan Bokele | ||
Yannis Verdier | Joseph N'Duquidi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại