- Zakaria Naidji (Kiến tạo: Marvin Baudry)33
- Elhadji Pape Diaw (Thay: Yasser Balde)46
- Jimmy Roye56
- Ryan Ferhaoui (Thay: Jordan Adeoti)60
- Kader N'Chobi (Thay: Geoffray Durbant)68
- Zakaria Naidji (Kiến tạo: Ryan Ferhaoui)75
- Steven Nsimba (Thay: Marvin Baudry)81
- Elhadji Pape Diaw (Kiến tạo: Edson Seidou)90
- Ibrahima Niane (Kiến tạo: Georges Mikautadze)21
- William Mikelbrencis (Kiến tạo: Lamine Gueye)24
- Matthieu Udol (Kiến tạo: Georges Mikautadze)35
- Alexandre Oukidja58
- Marc-Aurele Caillard (Thay: Ablie Jallow)59
- Kevin N'Doram (Thay: Lamine Gueye)63
- Papa Ndiaga Yade (Thay: Georges Mikautadze)81
- Fabien Centonze (Thay: William Mikelbrencis)81
- Kevin N'Doram87
- Marc-Aurele Caillard90
- Fabien Centonze90
- Fabien Centonze90
- Marc-Aurele Caillard90+1'
- Fabien Centonze90+4'
- Fabien Centonze90+4'
Thống kê trận đấu Laval vs Metz
số liệu thống kê
Laval
Metz
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Laval vs Metz
Laval (5-3-2): Alexis Sauvage (16), Anthony Goncalves (39), Yasser Balde (12), Yohan Tavares (23), Marvin Baudry (3), Edson Seidou (25), Jordan Souleymane Adeoti (27), Jimmy Roye (4), Julien Maggiotti (5), Geoffray Durbant (9), Zakaria Naidji (24)
Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), William Mikelbrencis (25), Ismael Traore (86), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Boubacar Traore (8), Habib Maiga (19), Lamine Gueye (20), Ablie Jallow (36), Georges Mikautadze (9), Ibrahima Niane (7)
Laval
5-3-2
16
Alexis Sauvage
39
Anthony Goncalves
12
Yasser Balde
23
Yohan Tavares
3
Marvin Baudry
25
Edson Seidou
27
Jordan Souleymane Adeoti
4
Jimmy Roye
5
Julien Maggiotti
9
Geoffray Durbant
24 2
Zakaria Naidji
7
Ibrahima Niane
9
Georges Mikautadze
36
Ablie Jallow
20
Lamine Gueye
19
Habib Maiga
8
Boubacar Traore
3
Matthieu Udol
5
Fali Cande
86
Ismael Traore
25
William Mikelbrencis
16
Alexandre Oukidja
Metz
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Yasser Balde Elhadji Pape Djibril Diaw | 59’ | Ablie Jallow Marc-Aurele Caillard |
60’ | Jordan Adeoti Ryan Ferhaoui | 63’ | Lamine Gueye Kevin N`Doram |
68’ | Geoffray Durbant Yapo N'Chobi | 81’ | Georges Mikautadze Pape Ndiaga Yade |
81’ | Marvin Baudry Steven Nsimba | 81’ | William Mikelbrencis Fabien Centtonze |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Nsimba | Pape Ndiaga Yade | ||
Ryan Ferhaoui | Danley Jean-Jacques | ||
Elhadji Pape Djibril Diaw | Youssef Maziz | ||
Yapo N'Chobi | Kevin N`Doram | ||
Remy Duterte | Marc-Aurele Caillard | ||
Maxime Hautbois | Vagner | ||
Fabien Centtonze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Laval
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Metz
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại