Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Danley Jean Jacques (Thay: Arthur Atta)46
  • Georges Mikautadze (Kiến tạo: Matthieu Udol)49
  • Habib Maiga63
  • Lenny Joseph (Thay: Ablie Jallow)76
  • Ababacar Loe88
  • Ababacar Loe (Thay: Habib Maiga)88
  • Joseph Nduquidi88
  • Joseph Nduquidi (Thay: Cheikh Sabaly)88
  • Lilian Raillot (Thay: Youssef Maziz)90
  • Yohan Tavares51
  • Aboubacar Diakhaby76
  • Aboubacar Diakhaby (Thay: Zakaria Naidji)76
  • Steven Nsimba (Thay: Zakaria Naidji)76
  • Geoffray Durbant (Thay: Dembo Sylla)81
  • Jimmy Roye85
  • Elhadji Pape Diaw (Thay: Jordan Adeoti)87
  • Remy Duterte (Thay: Edson Seidou)87
  • Aboubacar Diakhaby (Thay: Simon Elisor)87

Thống kê trận đấu Metz vs Laval

số liệu thống kê
Metz
Metz
Laval
Laval
4 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 9
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs Laval

Tất cả (25)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Youssef Maziz rời sân, Lilian Raillot vào thay.

88'

Cheikh Sabaly rời sân nhường chỗ cho Joseph Nduquidi.

88'

Cheikh Sabaly rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

88'

Habib Maiga rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ababacar Loe.

88'

Habib Maiga rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Simon Elisor rời sân nhường chỗ cho Aboubacar Diakhaby.

87'

Edson Seidou sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Remy Duterte.

87'

Jordan Adeoti rời sân và vào thay là Elhadji Pape Diaw.

86' Thẻ vàng cho Jimmy Roye.

Thẻ vàng cho Jimmy Roye.

85' Thẻ vàng cho Jimmy Roye.

Thẻ vàng cho Jimmy Roye.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Dembo Sylla sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Geoffray Durbant.

76'

Zakaria Naidji rời sân nhường chỗ cho Steven Nsimba.

76'

Zakaria Naidji rời sân và vào thay là Aboubacar Diakhaby.

76'

Zakaria Naidji rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Ablie Jallow sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lenny Joseph.

63' Thẻ vàng cho Habib Maiga.

Thẻ vàng cho Habib Maiga.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

51' Thẻ vàng cho Yohan Tavares.

Thẻ vàng cho Yohan Tavares.

49'

Matthieu Udol đã kiến tạo thành bàn thắng.

Đội hình xuất phát Metz vs Laval

Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Lamine Gueye (20), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Habib Maiga (19), Cheikh Tidiane Sabaly (14), Ablie Jallow (36), Youssef Maziz (10), Arthur Atta (25), Georges Mikautadze (9)

Laval (4-4-2): Alexis Sauvage (16), Anthony Goncalves (39), Yasser Balde (12), Yohan Tavares (23), Edson Seidou (25), Dembo Sylla (29), Jordan Souleymane Adeoti (27), Jimmy Roye (4), Antonin Bobichon (28), Simon Elisor (14), Zakaria Naidji (24)

Metz
Metz
4-2-3-1
16
Alexandre Oukidja
20
Lamine Gueye
8
Ismael Traore
5
Fali Cande
3
Matthieu Udol
19
Habib Maiga
14
Cheikh Tidiane Sabaly
36
Ablie Jallow
10
Youssef Maziz
25
Arthur Atta
9
Georges Mikautadze
24
Zakaria Naidji
14
Simon Elisor
28
Antonin Bobichon
4
Jimmy Roye
27
Jordan Souleymane Adeoti
29
Dembo Sylla
25
Edson Seidou
23
Yohan Tavares
12
Yasser Balde
39
Anthony Goncalves
16
Alexis Sauvage
Laval
Laval
4-4-2
Thay người
46’
Arthur Atta
Danley Jean-Jacques
76’
Zakaria Naidji
Steven Nsimba
76’
Ablie Jallow
Lenny Joseph
81’
Dembo Sylla
Geoffray Durbant
88’
Cheikh Sabaly
Joseph N'Duquidi
87’
Jordan Adeoti
Elhadji Pape Djibril Diaw
88’
Habib Maiga
Ababacar Moustapha Lo
87’
Edson Seidou
Remy Duterte
90’
Youssef Maziz
Lilian Raillot
87’
Simon Elisor
Aboubacar Diakhaby
Cầu thủ dự bị
Lilian Raillot
Geoffray Durbant
Joseph N'Duquidi
Theo Chatelain
Danley Jean-Jacques
Marvin Baudry
Lenny Joseph
Elhadji Pape Djibril Diaw
Xhuljano Skuka
Remy Duterte
Ababacar Moustapha Lo
Steven Nsimba
Ousmane Ba
Aboubacar Diakhaby

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
03/08 - 2013
17/05 - 2014
12/09 - 2015
03/02 - 2016
21/08 - 2022
H1: 1-3
02/04 - 2023
H1: 0-0
31/08 - 2024
H1: 0-1
31/08 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Metz

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
15/12 - 2024
10/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
10/11 - 2024
H1: 1-0
05/11 - 2024
H1: 0-1
30/10 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Laval

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 2
14/12 - 2024
H1: 0-1
07/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 1-1
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X