Alexandre Mendy rời sân và được thay thế bởi Mathias Autret.
![]() Alexandre Mendy (Kiến tạo: Mickael Le Bihan) 31 | |
![]() Zakaria Ariss 45 | |
![]() Diabe Bolumbu (Thay: Valentin Henry) 46 | |
![]() Mohamed Lamine Cisse (Thay: Lisandru Tramoni) 46 | |
![]() Lamine Cisse (Thay: Lisandru Tramoni) 46 | |
![]() Bilal Brahimi 57 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Mickael Le Bihan) 65 | |
![]() Tidiam Gomis (Thay: Kalifa Coulibaly) 66 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Clement Rodrigues) 67 | |
![]() Tom Meynadier (Thay: Florian Bohnert) 67 | |
![]() Debohi Diedounne 69 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Christophe Vincent) 74 | |
![]() Lorenzo Rajot 77 | |
![]() Lorenzo Rajot (Thay: Bilal Brahimi) 77 | |
![]() Mathias Autret (Thay: Alexandre Mendy) 90 |
Thống kê trận đấu Caen vs SC Bastia


Diễn biến Caen vs SC Bastia
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Rajot.
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi [player2].
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.
Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Kalifa Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.

Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Godson Kyeremeh.
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - Bilal Brahimi đã trúng đích!
Lisandru Tramoni vào sân và thay thế anh là Lamine Cisse.
Valentin Henry rời sân và được thay thế bởi Diabe Bolumbu.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.
Mickael Le Bihan là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Alexandre Mendy đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Caen vs SC Bastia
Caen (4-2-3-1): Yannis Clementia (16), Valentin Henry (4), Brahim Traore (61), Romain Thomas (29), Quentin Lecoeuche (28), Debohi Diedounne Gaucho (77), Noe Lebreton (20), Mickael Le Bihan (8), Bilal Brahimi (10), Kalifa Coulibaly (18), Alexandre Mendy (19)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Gustave Akueson (28), Juan Guevara (3), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lisandru Tramoni (27), Amine Boutrah (10), Christophe Vincent (7), Clement Rodrigues (25)


Thay người | |||
46’ | Valentin Henry Diabe Bolumbu | 46’ | Lisandru Tramoni Lamine Cissé |
65’ | Mickael Le Bihan Godson Kyeremeh | 67’ | Clement Rodrigues Felix Tomi |
66’ | Kalifa Coulibaly Tidiam Gomis | 67’ | Florian Bohnert Tom Meynadier |
77’ | Bilal Brahimi Lorenzo Rajot | 74’ | Christophe Vincent Julien Maggiotti |
90’ | Alexandre Mendy Mathias Autret |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Verhaeghe | Julien Fabri | ||
Diabe Bolumbu | Julien Maggiotti | ||
Lorenzo Rajot | Dominique Guidi | ||
Mathias Autret | Felix Tomi | ||
Godson Kyeremeh | Lamine Cissé | ||
Tidiam Gomis | Cyril Etoga | ||
Anthony Mandrea | Tom Meynadier |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại