- Kevin Schur25
- Christophe Vincent (Thay: Sebastien Salles-Lamonge)68
- Kapitbafan Djoco (Thay: Kevin Schur)68
- Christophe Vincent (Thay: Sebastien Lamonge)68
- Yohan Bai (Thay: Benjamin Santelli)69
- Kylian Kaiboue77
- Christophe Vincent78
- Yohan Bai (Kiến tạo: Kylian Kaiboue)90+1'
- Yohan Bai90+3'
- Godson Kyeremeh (Thay: Samuel Essende)69
- Caleb Zady Sery (Thay: Bilal Brahimi)77
- Benjamin Jeannot (Thay: Alexandre Mendy)77
- (Pen) Benjamin Jeannot79
- Yoann Court (Thay: Emmanuel Ntim)90
Thống kê trận đấu Bastia vs Caen
số liệu thống kê
Bastia
Caen
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bastia vs Caen
Bastia (3-4-2-1): Johny Placide (30), Joris Sainati (28), Issiar Drame (5), Niakhate Ndiaye (25), Kevin Van Den Kerkhof (22), Dylan Tavares (42), Sebastien Salles-Lamonge (10), Kylian Kaiboue (20), Migouel Alfarela (27), Kevin Schur (8), Benjamin Santelli (9)
Caen (3-4-2-1): Anthony Mandrea (1), Emmanuel Ntim (91), Ibrahim Cisse (27), Romain Thomas (29), Hugo Vandermersch (24), Ali Abdi (2), Hianga'a Mbock (18), Jessy Deminguet (8), Bilal Brahimi (21), Alexandre Mendy (19), Samuel Essende (99)
Bastia
3-4-2-1
30
Johny Placide
28
Joris Sainati
5
Issiar Drame
25
Niakhate Ndiaye
22
Kevin Van Den Kerkhof
42
Dylan Tavares
10
Sebastien Salles-Lamonge
20
Kylian Kaiboue
27
Migouel Alfarela
8
Kevin Schur
9
Benjamin Santelli
99
Samuel Essende
19
Alexandre Mendy
21
Bilal Brahimi
8
Jessy Deminguet
18
Hianga'a Mbock
2
Ali Abdi
24
Hugo Vandermersch
29
Romain Thomas
27
Ibrahim Cisse
91
Emmanuel Ntim
1
Anthony Mandrea
Caen
3-4-2-1
Thay người | |||
68’ | Kevin Schur Kapitbafan Djoco | 69’ | Samuel Essende Godson Kyeremeh |
68’ | Sebastien Lamonge Christophe Vincent | 77’ | Bilal Brahimi Caleb Zady Sery |
69’ | Benjamin Santelli Yohan Bai | 77’ | Alexandre Mendy Benjamin Jeannot |
90’ | Emmanuel Ntim Yoann Court |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Camara | Yannis Clementia | ||
Zacharie Boucher | Djibril Diani | ||
Anthony Roncaglia | Godson Kyeremeh | ||
Lloyd Palun | Caleb Zady Sery | ||
Kapitbafan Djoco | Quentin Daubin | ||
Yohan Bai | Yoann Court | ||
Christophe Vincent | Benjamin Jeannot |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại