Bóng đi ra ngoài cho Perugia phát bóng lên.
![]() Leonardo Pavoletti (Kiến tạo: Nahitan Nandez) 20 | |
![]() Gianluca Lapadula (Kiến tạo: Adam Obert) 27 | |
![]() Luca Strizzolo 29 | |
![]() Leonardo Pavoletti 44 | |
![]() (Pen) Tiago Casasola 54 | |
![]() Franco Carboni (Thay: Antonio Barreca) 59 | |
![]() Gregorio Luperini 61 | |
![]() Gregorio Luperini (Thay: Christian Kouan) 61 | |
![]() Federico Melchiorri (Thay: Luca Strizzolo) 61 | |
![]() Marco Olivieri 62 | |
![]() Zito Luvumbo 65 | |
![]() Zito Luvumbo (Thay: Filippo Falco) 66 | |
![]() Yeferson Paz 72 | |
![]() Nicolas Viola (Thay: Elio Capradossi) 76 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Marco Olivieri) 77 | |
![]() Christos Kourfalidis (Thay: Alessandro Deiola) 77 | |
![]() Paolo Bartolomei 77 | |
![]() Paolo Bartolomei (Thay: Edoardo Iannoni) 77 | |
![]() Giorgio Altare (Thay: Antoine Makoumbou) 77 | |
![]() Giorgio Altare (Thay: Antoine Makoumbou) 79 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Kiến tạo: Gabriele Zappa) 81 | |
![]() Zito Luvumbo 84 | |
![]() Francesco Lisi 88 | |
![]() Francesco Lisi (Thay: Filippo Sgarbi) 88 |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Perugia


Diễn biến Cagliari vs Perugia
Cagliari đang dâng lên và Gianluca Lapadula thực hiện một pha dứt điểm, tuy nhiên, nó lại đi trượt mục tiêu.
Giuseppe Di Serio của Perugia sút thẳng vào khung thành. Thủ môn tiết kiệm, mặc dù.
Marco Serra cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân của Perugia.
Cagliari được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Marco Serra thực hiện quả ném biên cho Perugia, gần khu vực của Cagliari.
Ném biên cho Perugia tại Unipol Domus.
Bóng đi ra ngoài cho Cagliari phát bóng lên.
Marco Serra ra hiệu cho Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân của Perugia.
Perugia được hưởng quả phạt góc bởi Marco Serra.
Marco Serra ra hiệu cho Perugia hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Perugia đá phạt.
Ném biên cho Cagliari bên phần sân nhà.
Đội khách thay Filippo Sgarbi bằng Francesco Lisi. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện bởi Fabrizio Castori trong ngày hôm nay.
Cagliari đá phạt.
Đá phạt cho Cagliari bên phần sân nhà.
Cagliari tiến lên phía trước và Zito Luvumbo thực hiện một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

Cagliari's Zito Luvumbo đã được đặt ở Cagliari.
Marco Serra ra hiệu cho Perugia hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Cagliari ném biên.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Perugia
Cagliari (4-3-1-2): Boris Radunovic (1), Gabriele Zappa (28), Elio Capradossi (24), Adam Obert (33), Antonio Barreca (27), Antoine Makoumbou (29), Alessandro Deiola (14), Nahitan Nandez (8), Filippo Falco (25), Gianluca Lapadula (9), Leonardo Pavoletti (30)
Perugia (3-4-1-2): Stefano Gori (1), Filippo Sgarbi (97), Marcos Curado (21), Cristian Dell`Orco (15), Tiago Casasola (24), Yeferson Paz Blandon (17), Edoardo Iannoni (4), Simone Santoro (25), Christian Kouan (28), Luca Strizzolo (41), Marco Olivieri (11)


Thay người | |||
59’ | Antonio Barreca Franco Carboni | 61’ | Christian Kouan Gregorio Luperini |
66’ | Filippo Falco Zito Luvumbo | 61’ | Luca Strizzolo Federico Melchiorri |
76’ | Elio Capradossi Nicolas Viola | 77’ | Marco Olivieri Giuseppe Di Serio |
77’ | Alessandro Deiola Christos Kourfalidis | 77’ | Edoardo Iannoni Paolo Bartolomei |
77’ | Antoine Makoumbou Giorgio Altare | 88’ | Filippo Sgarbi Francesco Lisi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Pereiro | Gregorio Luperini | ||
Vincenzo Millico | Giuseppe Di Serio | ||
Zito Luvumbo | Federico Melchiorri | ||
Nicolas Viola | Paolo Bartolomei | ||
Nunzio Lella | Andrea Beghetto | ||
Christos Kourfalidis | Francesco Lisi | ||
Nicolo Cavuoti | Stipe Vulikic | ||
Edoardo Goldaniga | Gabriele Angella | ||
Franco Carboni | Aleandro Rosi | ||
Giorgio Altare | Alessio Abibi | ||
Eldin Lolic | |||
Simone Aresti |
Nhận định Cagliari vs Perugia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Perugia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 41 | 78 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 27 | 69 | T T B T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 15 | 4 | 24 | 60 | H B T H H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 18 | 56 | T H T H T |
5 | 34 | 13 | 11 | 10 | 0 | 50 | T T T H B | |
6 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | 9 | 48 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 10 | 18 | 6 | 6 | 48 | T B H H B |
8 | ![]() | 34 | 9 | 17 | 8 | 3 | 44 | H B H T B |
9 | ![]() | 34 | 10 | 14 | 10 | 1 | 44 | B T T B T |
10 | 34 | 11 | 11 | 12 | -1 | 44 | H B H H B | |
11 | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | H T H H T | |
12 | ![]() | 34 | 8 | 15 | 11 | -11 | 39 | T T H H H |
13 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -9 | 38 | H B H B T |
14 | 34 | 8 | 13 | 13 | -11 | 37 | B T T H B | |
15 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -11 | 36 | H B B T T |
16 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -8 | 35 | B T B H B |
17 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -12 | 35 | H B B T B |
18 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -12 | 35 | H B B B T |
19 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -25 | 35 | B H H B B |
20 | ![]() | 34 | 6 | 13 | 15 | -21 | 27 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại