![]() Marco Tol 33 | |
![]() Remco Balk (Thay: Michael Breij) 66 | |
![]() Mitchell Paulissen (Kiến tạo: Daniel van Kaam) 68 | |
![]() Navarone Foor 71 | |
![]() Mark Diemers 71 | |
![]() Oussama Darfalou (Thay: Jeremy Antonisse) 72 | |
![]() Julius Dirksen (Thay: Lorenzo Burnet) 77 | |
![]() Ahmed El Messaoudi 78 | |
![]() Jamie Jacobs (Thay: Navarone Foor) 83 | |
![]() Milan Smit (Thay: Doke Schmidt) 83 | |
![]() Jasin Assenhoun (Thay: Ole ter Haar Romeny) 84 | |
![]() Mohamed Bouchouari (Thay: Richairo Zivkovic) 84 | |
![]() Jamie Jacobs 89 | |
![]() Jeroen Veldmate (Kiến tạo: Mark Diemers) 90+2' | |
![]() Jasin Assenhoun 90+3' |
Thống kê trận đấu Cambuur vs FC Emmen
số liệu thống kê

Cambuur

FC Emmen
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 20
2 Việt vị 4
10 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Cambuur vs FC Emmen
Cambuur (4-1-4-1): Robbin Ruiter (12), Doke Schmidt (5), Marco Tol (15), Floris Smand (33), Alex Bangura (16), Mees Hoedemakers (6), Michael Breij (14), Mitchell Paulissen (10), Navarone Foor (19), Daniel Van Kaam (21), Bjorn Johnsen (9)
FC Emmen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (32), Mike Te Wierik (17), Miguel Araujo (5), Jeroen Veldmate (4), Lorenzo Burnet (18), Ahmed El Messaoudi (23), Keziah Veendorp (2), Ole Romeny (77), Mark Diemers (10), Jeremy Antonisse (57), Richairo Zivkovic (9)

Cambuur
4-1-4-1
12
Robbin Ruiter
5
Doke Schmidt
15
Marco Tol
33
Floris Smand
16
Alex Bangura
6
Mees Hoedemakers
14
Michael Breij
10
Mitchell Paulissen
19
Navarone Foor
21
Daniel Van Kaam
9
Bjorn Johnsen
9
Richairo Zivkovic
57
Jeremy Antonisse
10
Mark Diemers
77
Ole Romeny
2
Keziah Veendorp
23
Ahmed El Messaoudi
18
Lorenzo Burnet
4
Jeroen Veldmate
5
Miguel Araujo
17
Mike Te Wierik
32
Mickey van der Hart

FC Emmen
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Michael Breij Remco Balk | 72’ | Jeremy Antonisse Oussama Darfalou |
83’ | Navarone Foor Jamie Jacobs | 77’ | Lorenzo Burnet Julius Dirksen |
83’ | Doke Schmidt Milan Smit | 84’ | Ole ter Haar Romeny Jasin Assehnoun |
84’ | Richairo Zivkovic Mohamed Bouchouari |
Cầu thủ dự bị | |||
Remco Balk | Eric Oelschlagel | ||
Sai Van Wermeskerken | Kyan Van Dorp | ||
Leon Bergsma | Michael Heylen | ||
Joao Virginia | Dennis Silvanus Vos | ||
Brett Minnema | Arnaud Luzayadio | ||
Calvin Mac-Intosch | Jasin Assehnoun | ||
David Sambissa | Floris Quaedvlieg | ||
Sekou Sylla | Danny Hoesen | ||
Jamie Jacobs | Oussama Darfalou | ||
Ben Rienstra | Julius Dirksen | ||
Milan Smit | Mohamed Bouchouari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 35 | 64 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 25 | 47 | T H T H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T T B H |
7 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 7 | 44 | T B T T T |
8 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -11 | 32 | B B T T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 | B T T H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại