![]() Lubeni Pombili Haukongo (Kiến tạo: Ashley Cupido) 3 | |
![]() Michael Morton 28 | |
![]() Jarrod Moroole 36 | |
![]() Deon Daniel Hotto Kavendji 39 | |
![]() Evidence Makgopa (Kiến tạo: Tapelo Nyongo) 43 | |
![]() Morne Peter Nel 45 | |
![]() Keikie Karim (Thay: Miguel Raoul Timm) 46 | |
![]() Luke Baartman (Thay: Ashley Cupido) 50 | |
![]() Nicholus Lukhubeni 63 | |
![]() Monnapule Kenneth Saleng (Thay: Kermit Romeo Erasmus) 65 | |
![]() Amethyst Bradley Ralani (Thay: Luvuyo Phewa) 68 | |
![]() Lubeni Pombili Haukongo 70 | |
![]() Nazeer Allie (Thay: Morne Peter Nel) 77 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Jarrod Moroole) 77 | |
![]() Liam Bern (Thay: Michael Morton) 77 | |
![]() Nazeer Allie (Thay: Clayton Daniels) 77 | |
![]() Zakhele Lepasa (Thay: Evidence Makgopa) 78 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Olisa Ndah) 88 | |
![]() Bandile Shandu (Thay: James Monyane) 88 |
Thống kê trận đấu Cape Town Spurs vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Cape Town Spurs

Orlando Pirates
38 Kiểm soát bóng 62
18 Phạm lỗi 13
5 Ném biên 20
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 14
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town Spurs vs Orlando Pirates
Thay người | |||
50’ | Ashley Cupido Luke Baartman | 46’ | Miguel Raoul Timm Keikie Karim |
68’ | Luvuyo Phewa Amethyst Bradley Ralani | 65’ | Kermit Romeo Erasmus Monnapule Kenneth Saleng |
77’ | Clayton Daniels Nazeer Allie | 78’ | Evidence Makgopa Zakhele Lepasa |
77’ | Michael Morton Liam Bern | 88’ | Olisa Ndah Maliele Vincent Pule |
77’ | Jarrod Moroole Chumani Thembile Butsaka | 88’ | James Monyane Bandile Shandu |
Cầu thủ dự bị | |||
Khaya Mfecane | Siphelo Baloni | ||
Leo Thethani | Maliele Vincent Pule | ||
Luke Baartman | Bandile Shandu | ||
Nazeer Allie | Keikie Karim | ||
Logan Brown | Nkosinathi Sibisi | ||
Liam Bern | Monnapule Kenneth Saleng | ||
Chumani Thembile Butsaka | Siyabonga Mpontshane | ||
Zama Dlamini | Katlego Otladisa | ||
Amethyst Bradley Ralani | Zakhele Lepasa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town Spurs
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại