![]() Nkosinathi Sibisi 9 | |
![]() Relebohile Mofokeng (Kiến tạo: Thalente Mbatha) 12 | |
![]() Liam Bern 39 | |
![]() Amethyst Bradley Ralani (Thay: Luvuyo Phewa) 46 | |
![]() Lesedi Kapinga (Thay: Keikie Karim) 46 | |
![]() Boitumelo Radiopane (Thay: Ashley Cupido) 46 | |
![]() Denwin Aldrige Keith Farmer (Thay: Jarrod Moroole) 67 | |
![]() Deon Hotto (Thay: Nkosinathi Sibisi) 68 | |
![]() Zakhele Lepasa (Thay: Tshegofatso John Mabasa) 68 | |
![]() Sphesihle Maduna (Thay: Liam Bern) 71 | |
![]() Gadiel Michael Kamagi (Kiến tạo: Amethyst Bradley Ralani) 76 | |
![]() Gadiel Michael Kamagi 77 | |
![]() Gadiel Michael Kamagi 79 | |
![]() Thalente Mbatha 83 | |
![]() Miguel Raoul Timm (Thay: Makhehlene Makhaula) 86 | |
![]() Kabelo Dlamini (Thay: Patrick Maswanganyi) 86 | |
![]() Rushwin Dortley 88 | |
![]() Therlo Moosa (Thay: Boitumelo Radiopane) 90 |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Cape Town Spurs
số liệu thống kê

Orlando Pirates

Cape Town Spurs
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 18
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs Cape Town Spurs
Thay người | |||
46’ | Keikie Karim Lesedi Kapinga | 46’ | Luvuyo Phewa Amethyst Bradley Ralani |
68’ | Nkosinathi Sibisi Deon Hotto | 46’ | Therlo Moosa Boitumelo Radiopane |
68’ | Tshegofatso John Mabasa Zakhele Lepasa | 67’ | Jarrod Moroole Denwin Aldrige Keith Farmer |
86’ | Makhehlene Makhaula Miguel Raoul Timm | 71’ | Liam Bern Sphesihle Maduna |
86’ | Patrick Maswanganyi Kabelo Dlamini | 90’ | Boitumelo Radiopane Therlo Moosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Ofori | Zama Dlamini | ||
Sandile Mthethwa | Amethyst Bradley Ralani | ||
Thabiso Lebitso | Keagan Buchanan | ||
Miguel Raoul Timm | Boitumelo Radiopane | ||
Monnapule Kenneth Saleng | Therlo Moosa | ||
Deon Hotto | Khaya Mfecane | ||
Kabelo Dlamini | Sphesihle Maduna | ||
Lesedi Kapinga | Tshepo Gumede | ||
Zakhele Lepasa | Denwin Aldrige Keith Farmer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town Spurs
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại