Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Huddersfield hôm nay 07-03-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 07/3
Kết thúc



![]() Brodie Spencer 19 | |
![]() Ryan Wintle 27 | |
![]() Famara Diedhiou (Kiến tạo: Josh Bowler) 30 | |
![]() Jaheim Headley (Thay: Brodie Spencer) 46 | |
![]() Alex Matos (Thay: Ben Wiles) 46 | |
![]() Karlan Grant 59 | |
![]() Perry Ng 66 | |
![]() Yakou Meite (Thay: Famara Diedhiou) 69 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: David Turnbull) 69 | |
![]() Thomas Edwards (Thay: Matthew Pearson) 74 | |
![]() Bojan Radulovic (Thay: David Kasumu) 74 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Josh Bowler) 77 | |
![]() Manolis Siopis (Thay: Joe Ralls) 77 | |
![]() Ollie Tanner 83 | |
![]() Callum O'Dowda 84 | |
![]() Callum O'Dowda (Thay: Karlan Grant) 84 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Callum O'Dowda.
Karlan Grant sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Ollie Tanner.
Thẻ vàng cho [player1].
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Bojan Radulovic.
Matthew Pearson sẽ ra sân và được thay thế bởi Thomas Edwards.
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Famara Diedhiou rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Thẻ vàng dành cho Perry Ng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Karlan Grant.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Karlan Grant.
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
Brodie Spencer rời sân và được thay thế bởi Jaheim Headley.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Josh Bowler đã hỗ trợ ghi bàn.
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Nathaniel Phillips (12), Josh Wilson-Esbrand (30), Joe Ralls (8), Ryan Wintle (6), Josh Bowler (14), David Turnbull (15), Karlan Grant (16), Famara Diedhiou (20)
Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (1), Michał Helik (5), Matty Pearson (4), Tom Lees (32), Brodie Spencer (17), Sorba Thomas (14), David Kasumu (18), Ben Wiles (23), Jack Rudoni (8), Danny Ward (25), Delano Burgzorg (7)
Thay người | |||
69’ | David Turnbull Rubin Colwill | 46’ | Brodie Spencer Jaheim Headley |
69’ | Famara Diedhiou Yakou Méïté | 46’ | Ben Wiles Alex Matos |
77’ | Josh Bowler Ollie Tanner | 74’ | David Kasumu Bojan Radulović |
77’ | Joe Ralls Manolis Siopis | 74’ | Matthew Pearson Tom Edwards |
84’ | Karlan Grant Callum O'Dowda |
Cầu thủ dự bị | |||
Cian Ashford | Brahima Diarra | ||
Callum O'Dowda | Chris Maxwell | ||
Ollie Tanner | Bojan Radulović | ||
Jamilu Collins | Josh Koroma | ||
Mahlon Romeo | Jaheim Headley | ||
Matthew Turner | Tom Edwards | ||
Rubin Colwill | Alex Matos | ||
Yakou Méïté | Ben Jackson | ||
Manolis Siopis | Tom Iorpenda |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |