Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Cardiff City hôm nay 18-04-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 6, 18/4
Kết thúc



![]() Will Fish 25 | |
![]() William Fish 25 | |
![]() Gustavo Hamer 33 | |
![]() Chris Willock (Thay: William Alves) 46 | |
![]() Cian Ashford (Thay: Ollie Tanner) 46 | |
![]() Chris Willock (Thay: Will Alves) 46 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: Tyrese Campbell) 65 | |
![]() Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster) 65 | |
![]() David Turnbull (Thay: Alex Robertson) 67 | |
![]() Hamza Choudhury 69 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk) 76 | |
![]() Ben Brereton Diaz (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) 78 | |
![]() Femi Seriki (Thay: Gustavo Hamer) 85 | |
![]() Jack Robinson (Thay: Rob Holding) 85 | |
![]() Ben Brereton Diaz 87 | |
![]() Joel Bagan (Thay: Rubin Colwill) 89 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.
V À A A O O O O - Ben Brereton Diaz đã ghi bàn!
Rob Holding rời sân và được thay thế bởi Jack Robinson.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Ben Brereton Diaz.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Thẻ vàng cho Hamza Choudhury.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Gustavo Hamer đã ghi bàn!
V À A A O O O Sheffield United ghi bàn.
Thẻ vàng cho William Fish.
Tony Harrington ra hiệu cho Cardiff thực hiện quả ném biên ở nửa sân của Sheffield United.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Hamza Choudhury (24), Anel Ahmedhodžić (15), Rob Holding (5), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Jesurun Rak-Sakyi (11), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Andy Rinomhota (35), Will Fish (2), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Alex Robertson (18), Sivert Mannsverk (15), Ollie Tanner (32), William Alves (29), Yakou Méïté (19), Yousef Salech (22)
Thay người | |||
65’ | Rhian Brewster Callum O'Hare | 46’ | Will Alves Chris Willock |
65’ | Tyrese Campbell Kieffer Moore | 46’ | Ollie Tanner Cian Ashford |
78’ | Jesurun Rak-Sakyi Ben Brereton Díaz | 67’ | Alex Robertson David Turnbull |
85’ | Rob Holding Jack Robinson | 76’ | Joel Bagan Rubin Colwill |
85’ | Gustavo Hamer Femi Seriki | 89’ | Rubin Colwill Joel Bagan |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Matthew Turner | ||
Sam McCallum | Dimitrios Goutas | ||
Jack Robinson | Jesper Daland | ||
Femi Seriki | Joel Bagan | ||
Callum O'Hare | David Turnbull | ||
Andre Brooks | Chris Willock | ||
Kieffer Moore | Rubin Colwill | ||
Ben Brereton Díaz | Cian Ashford | ||
Tom Cannon | Roko Simic |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |