Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Luton Town hôm nay 12-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 12/3
Kết thúc



![]() Sivert Mannsverk (Thay: Aaron Ramsey) 50 | |
![]() Calum Chambers 50 | |
![]() Sivert Heggheim Mannsverk (Thay: Aaron Ramsey) 50 | |
![]() Jordan Clark 57 | |
![]() Millenic Alli (Thay: Alfie Doughty) 58 | |
![]() Zack Nelson (Thay: Liam Walsh) 58 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo) 58 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo) 60 | |
![]() Zack Nelson (Thay: Liam Walsh) 60 | |
![]() Callum O'Dowda 67 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Will Alves) 69 | |
![]() Chris Willock (Thay: Rubin Colwill) 69 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Alex Robertson) 69 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Alex Robertson) 70 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Will Alves) 70 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Carlton Morris) 75 | |
![]() Isaiah Jones 78 | |
![]() Thelo Aasgaard 80 | |
![]() Yakou Meite (Thay: Dimitrios Goutas) 85 | |
![]() Reece Burke (Thay: Thelo Aasgaard) 87 |
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Dimitrios Goutas rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
V À A A A O O O - Thelo Aasgaard đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.
Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
V À A A O O O - Jordan Clark đã ghi bàn!
Aaron Ramsey rời sân và được thay thế bởi Sivert Heggheim Mannsverk.
V À A A O O O - Calum Chambers đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Will Fish (2), Callum O'Dowda (11), Calum Chambers (12), Aaron Ramsey (10), William Alves (29), Alex Robertson (18), Rubin Colwill (27), Yousef Salech (22)
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
50’ | Aaron Ramsey Sivert Mannsverk | 58’ | Elijah Adebayo Jacob Brown |
69’ | Rubin Colwill Chris Willock | 58’ | Alfie Doughty Millenic Alli |
69’ | Alex Robertson Isaak Davies | 58’ | Liam Walsh Zack Nelson |
70’ | Will Alves Callum Robinson | 75’ | Carlton Morris Josh Bowler |
85’ | Dimitrios Goutas Yakou Méïté | 87’ | Thelo Aasgaard Reece Burke |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Reece Burke | ||
Chris Willock | Tim Krul | ||
Cian Ashford | Lamine Dabo | ||
Yakou Méïté | Josh Bowler | ||
Callum Robinson | Jacob Brown | ||
Isaak Davies | Millenic Alli | ||
Sivert Mannsverk | Lasse Nordas | ||
Joel Bagan | Zack Nelson | ||
Jesper Daland | Mads Andersen |
Tình hình lực lượng | |||
David Turnbull Chấn thương cơ | Kal Naismith Không xác định | ||
Ollie Tanner Chấn thương bàn chân | Teden Mengi Chấn thương đầu gối | ||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | |||
Tahith Chong Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |