Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.
![]() Tahith Chong (Thay: Reece Burke) 46 | |
![]() (og) Alfie Jones 46 | |
![]() Matt Crooks (Thay: Kyle Joseph) 63 | |
![]() Lincoln (Thay: Kasey Palmer) 63 | |
![]() Lamine Fanne (Thay: Liam Walsh) 66 | |
![]() Millenic Alli (Thay: Elijah Adebayo) 67 | |
![]() Nordin Amrabat (Thay: Gustavo Puerta) 77 | |
![]() Kal Naismith (Thay: Alfie Doughty) 85 | |
![]() Lasse Nordaas (Thay: Carlton Morris) 85 |
Thống kê trận đấu Hull City vs Luton Town


Diễn biến Hull City vs Luton Town
Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.
Gustavo Puerta rời sân và được thay thế bởi Nordin Amrabat.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Lincoln.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.
Reece Burke rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Alfie Jones đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động MKM, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Hull City vs Luton Town
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Steven Alzate (19), Gustavo Puerta (20), Abu Kamara (44), Kasey Palmer (45), Kyle Joseph (28), Joe Gelhardt (30)
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Reece Burke (16), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)


Thay người | |||
63’ | Kyle Joseph Matt Crooks | 46’ | Reece Burke Tahith Chong |
63’ | Kasey Palmer Lincoln | 66’ | Liam Walsh Lamine Dabo |
77’ | Gustavo Puerta Nordin Amrabat | 67’ | Elijah Adebayo Millenic Alli |
85’ | Alfie Doughty Kal Naismith | ||
85’ | Carlton Morris Lasse Nordas |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Crooks | Tim Krul | ||
Regan Slater | Reuell Walters | ||
Mason Burstow | Kal Naismith | ||
Thimothée Lo-Tutala | Tahith Chong | ||
John Egan | Lamine Dabo | ||
Finley Burns | Zack Nelson | ||
Cody Drameh | Josh Bowler | ||
Lincoln | Millenic Alli | ||
Nordin Amrabat | Lasse Nordas |
Nhận định Hull City vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại